Bản dịch của từ Remarry trong tiếng Việt
Remarry

Remarry (Verb)
Kết hôn lần nữa.
Marry again.
After her divorce, she decided to remarry.
Sau khi ly hôn, cô quyết định tái hôn.
He plans to remarry next year.
Anh ấy dự định tái hôn vào năm tới.
In some cultures, it is common to remarry after a spouse's death.
Ở một số nền văn hóa, việc tái hôn sau khi vợ/chồng qua đời là điều bình thường.
Dạng động từ của Remarry (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Remarry |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Remarried |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Remarried |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Remarries |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Remarrying |
Họ từ
Từ "remarry" là động từ tiếng Anh chỉ hành động kết hôn lần thứ hai sau khi đã ly hôn hoặc mất đi bạn đời. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, khi phát âm, tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh âm "re-" hơn, trong khi tiếng Anh Anh thường phát âm nhẹ nhàng hơn. "Remarry" phản ánh khía cạnh xã hội của hôn nhân và tình trạng hôn nhân trong bối cảnh hiện đại.
Từ "remarry" bắt nguồn từ tiền tố "re-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "re-", nghĩa là "lại" hoặc "một lần nữa", và động từ "marry" xuất phát từ tiếng Latinh "maritare", có nghĩa là "kết hôn". Sự kết hợp này cho thấy hành động kết hôn lại sau khi đã trải qua một cuộc hôn nhân trước đó. Trong bối cảnh hiện đại, "remarry" thể hiện rõ ràng ý nghĩa về việc tái lập quan hệ hôn nhân, nhấn mạnh sự thay đổi trong trạng thái cá nhân và xã hội.
Từ "remarry" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn phần của IELTS, đặc biệt là trong các chủ đề liên quan đến gia đình và xã hội. Trong phần nghe và đọc, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh nói về các mối quan hệ tình cảm và lựa chọn hôn nhân của cá nhân. Trong các bài viết và nói, nó thường liên quan đến các tình huống như tái hôn sau khi ly hôn hoặc cái chết của một người bạn đời. Từ này phản ánh sự thay đổi trong cấu trúc gia đình hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp