Bản dịch của từ Remarry trong tiếng Việt

Remarry

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Remarry (Verb)

ɹimˈɛɹi
ɹimˈæɹi
01

Kết hôn lần nữa.

Marry again.

Ví dụ

After her divorce, she decided to remarry.

Sau khi ly hôn, cô quyết định tái hôn.

He plans to remarry next year.

Anh ấy dự định tái hôn vào năm tới.

In some cultures, it is common to remarry after a spouse's death.

Ở một số nền văn hóa, việc tái hôn sau khi vợ/chồng qua đời là điều bình thường.

Dạng động từ của Remarry (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Remarry

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Remarried

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Remarried

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Remarries

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Remarrying

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/remarry/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Remarry

Không có idiom phù hợp