Bản dịch của từ Remingle trong tiếng Việt
Remingle

Remingle (Verb)
They will remingle at the community event this Saturday.
Họ sẽ kết hợp lại tại sự kiện cộng đồng vào thứ Bảy này.
She did not remingle with her old friends at the party.
Cô ấy đã không kết hợp lại với bạn cũ tại bữa tiệc.
Will they remingle during the upcoming social gathering next month?
Liệu họ có kết hợp lại trong buổi gặp gỡ xã hội sắp tới không?
Từ "remingle" có nghĩa là trộn lại hoặc kết hợp lại những thành phần đã được trộn trước đó. Từ này không phổ biến trong ngữ cảnh tiếng Anh hàng ngày, và chủ yếu gặp trong các tài liệu khoa học, đặc biệt liên quan đến lĩnh vực hóa học và vật liệu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "remingle" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt quan trọng về nghĩa hoặc cú pháp. Tuy nhiên, do tính chất của từ, nó có thể không được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "remingle" có nguồn gốc từ tiếng Latin "mingere", nghĩa là "trộn" hoặc "hòa hợp". Nó được hình thành từ tiền tố "re-", thể hiện việc làm lại hoặc trở lại trạng thái ban đầu. Trong lịch sử, từ này được sử dụng trong ngữ cảnh gợi ý việc trộn lẫn lại hoặc tái hòa nhập các yếu tố đã tách biệt. Hiện nay, nghĩa của "remingle" liên kết với khái niệm tái kết nối hay cân bằng lại các yếu tố, được ứng dụng nhiều trong lĩnh vực nghệ thuật và xã hội.
Từ "remingle" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất rất thấp do tính chính xác và cách dùng cụ thể của nó. Trong bối cảnh ngôn ngữ, từ này thường chỉ các hành động tái kết hợp hoặc hòa trộn lại các yếu tố đã có. Thông thường, nó có thể thấy trong các văn bản liên quan đến khoa học, nghệ thuật hoặc thảo luận về tư tưởng sáng tạo.