Bản dịch của từ Remodify trong tiếng Việt

Remodify

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Remodify (Verb)

ɹimˈɑdɪfaɪ
ɹimˈɑdɪfaɪ
01

Sửa đổi lại.

Modify again.

Ví dụ

Many cities need to remodify their public transportation systems for efficiency.

Nhiều thành phố cần điều chỉnh lại hệ thống giao thông công cộng cho hiệu quả.

They did not remodify the social policies after the protests in 2021.

Họ đã không điều chỉnh lại các chính sách xã hội sau các cuộc biểu tình năm 2021.

Should we remodify our community programs to better serve the residents?

Chúng ta có nên điều chỉnh lại các chương trình cộng đồng để phục vụ cư dân tốt hơn không?

Dạng động từ của Remodify (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Remodify

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Remodified

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Remodified

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Remodifies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Remodifying

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/remodify/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Remodify

Không có idiom phù hợp