Bản dịch của từ Remote access trong tiếng Việt

Remote access

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Remote access (Noun)

ɹɨmˈoʊt ˈæksˌɛs
ɹɨmˈoʊt ˈæksˌɛs
01

Khả năng truy cập một máy tính hoặc mạng từ xa.

The ability to access a computer or network from a distance.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một phương pháp kết nối với máy tính hoặc mạng không gần gũi về mặt vật lý.

A method of connecting to a computer or network that is not physically close.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một dịch vụ cho phép người dùng kết nối với một hệ thống qua mạng, thường là internet.

A service that allows users to connect to a system over a network, typically the internet.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Remote access cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Remote access

Không có idiom phù hợp