Bản dịch của từ Remote access trong tiếng Việt
Remote access
Noun [U/C]

Remote access (Noun)
ɹɨmˈoʊt ˈæksˌɛs
ɹɨmˈoʊt ˈæksˌɛs
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một phương pháp kết nối với máy tính hoặc mạng không gần gũi về mặt vật lý.
A method of connecting to a computer or network that is not physically close.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
"Remote access" là thuật ngữ chỉ khả năng kết nối và quản lý hệ thống máy tính từ xa thông qua mạng Internet hoặc mạng nội bộ. Khái niệm này thường được sử dụng trong ngành công nghệ thông tin và hỗ trợ việc theo dõi, bảo trì và xử lý dữ liệu từ xa. Trong khi thuật ngữ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, cách phát âm không có sự khác biệt đáng kể, nhưng một số phiên bản phần mềm hỗ trợ remote access có thể được phát triển theo nhu cầu riêng của mỗi khu vực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Remote access
Không có idiom phù hợp