Bản dịch của từ Remotest trong tiếng Việt
Remotest

Remotest (Adjective)
The remotest social issues often receive the least attention in debates.
Các vấn đề xã hội xa xôi nhất thường nhận được ít sự chú ý trong các cuộc tranh luận.
Many believe that the remotest communities face fewer social challenges.
Nhiều người tin rằng các cộng đồng xa xôi đối mặt với ít thách thức xã hội hơn.
Do you think the remotest social problems are ignored by policymakers?
Bạn có nghĩ rằng các vấn đề xã hội xa xôi bị các nhà hoạch định chính sách bỏ qua không?
Dạng tính từ của Remotest (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Remote Từ xa | Remoter Bộ làm lại | Remotest Retotest |
Họ từ
Từ "remotest" là hình thức bậc nhất của tính từ "remote", thường được sử dụng để chỉ sự xa xôi hoặc tách biệt trong không gian hoặc thời gian. Trong tiếng Anh, "remotest" có thể thể hiện ý nghĩa “xa nhất” hoặc “thấp nhất” trong ngữ cảnh so sánh. Không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ trong cách phát âm và viết, nhưng "remote" có thể được dùng để chỉ những nơi hẻo lánh hoặc công nghệ điều khiển từ xa.
Từ "remotest" xuất phát từ gốc Latin "remotus", có nghĩa là "được di chuyển ra xa" hoặc "cách xa". Từ này kết hợp với tiền tố "re-" ngụ ý sự trở lại hoặc lùi lại, và "motus", có nghĩa là "chuyển động". Qua thời gian, "remotest" đã phát triển để chỉ những thứ rất xa về mặt địa lý hoặc khái niệm, nhấn mạnh tính cách biệt và xa cách trong cả không gian và tương tác xã hội.
Từ "remotest" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần nghe và đọc, liên quan đến việc mô tả khoảng cách hoặc sự tách biệt. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn viết học thuật hoặc văn chương để nhấn mạnh sự xa xôi hoặc độ cực kỳ của một trạng thái, chẳng hạn như mô tả những khu vực hẻo lánh hoặc những cảm xúc, ý tưởng hầu như không tồn tại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp