Bản dịch của từ Remotest trong tiếng Việt

Remotest

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Remotest (Adjective)

ɹɪmˈoʊtəst
ɹɪmˈoʊtəst
01

Rất nhẹ hoặc không tuyệt vời.

Very slight or not great.

Ví dụ

The remotest social issues often receive the least attention in debates.

Các vấn đề xã hội xa xôi nhất thường nhận được ít sự chú ý trong các cuộc tranh luận.

Many believe that the remotest communities face fewer social challenges.

Nhiều người tin rằng các cộng đồng xa xôi đối mặt với ít thách thức xã hội hơn.

Do you think the remotest social problems are ignored by policymakers?

Bạn có nghĩ rằng các vấn đề xã hội xa xôi bị các nhà hoạch định chính sách bỏ qua không?

Dạng tính từ của Remotest (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Remote

Từ xa

Remoter

Bộ làm lại

Remotest

Retotest

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/remotest/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Remotest

Không có idiom phù hợp