Bản dịch của từ Rename trong tiếng Việt
Rename

Rename (Verb)
The city council decided to rename Main Street to Martin Luther King Jr. Boulevard.
Hội đồng thành phố quyết định đổi tên Đường Chính thành Đại lộ Martin Luther King Jr.
They did not rename the park despite community requests for a change.
Họ không đổi tên công viên mặc dù cộng đồng yêu cầu thay đổi.
Will the school rename the gym after the famous athlete, John Smith?
Trường có đổi tên phòng tập thể dục theo tên vận động viên nổi tiếng John Smith không?
She decided to rename her Instagram account for a fresh start.
Cô ấy quyết định đổi tên tài khoản Instagram để bắt đầu mới.
He never wants to rename his favorite social media profile.
Anh ấy không bao giờ muốn đổi tên hồ sơ mạng xã hội yêu thích của mình.
Dạng động từ của Rename (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rename |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Renamed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Renamed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Renames |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Renaming |
Họ từ
Từ "rename" có nghĩa là thay đổi tên đã được đặt cho một đối tượng, cá nhân hoặc khái niệm nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự, tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác biệt ở một số vùng. "Rename" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh công nghệ thông tin, thiết lập tên trong cơ sở dữ liệu, hoặc khi muốn làm mới hình ảnh một thương hiệu. Sự linh hoạt trong ngữ cảnh sử dụng cho thấy tầm quan trọng của từ trong các lĩnh vực chuyên môn.
Từ "rename" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "nomen", có nghĩa là "tên". Tiền tố "re-" xuất phát từ tiếng Latin, diễn tả hành động lặp lại hoặc quay trở lại. Lịch sử từ này bắt đầu từ thế kỷ 15, khi nó được sử dụng để chỉ hành động đổi tên một người hoặc vật. Sự kết hợp giữa "re-" và "name" thể hiện ý nghĩa hiện tại của việc thay đổi hoặc xác định lại danh tính trong ngữ cảnh cụ thể.
Từ "rename" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nhưng có thể thấy nhiều hơn trong phần Viết và Nói khi thí sinh thảo luận về việc thay đổi tên hoặc danh tính. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin và quản lý, khi đề cập đến việc cập nhật tên tệp tin, sản phẩm hoặc tổ chức để phản ánh sự thay đổi về nội dung hoặc thương hiệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp