Bản dịch của từ Rename trong tiếng Việt

Rename

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rename (Verb)

ɹinˈeɪm
ɹinˈeɪm
01

Đặt tên mới cho.

Give a new name to.

Ví dụ

The city council decided to rename Main Street to Martin Luther King Jr. Boulevard.

Hội đồng thành phố quyết định đổi tên Đường Chính thành Đại lộ Martin Luther King Jr.

They did not rename the park despite community requests for a change.

Họ không đổi tên công viên mặc dù cộng đồng yêu cầu thay đổi.

Will the school rename the gym after the famous athlete, John Smith?

Trường có đổi tên phòng tập thể dục theo tên vận động viên nổi tiếng John Smith không?

She decided to rename her Instagram account for a fresh start.

Cô ấy quyết định đổi tên tài khoản Instagram để bắt đầu mới.

He never wants to rename his favorite social media profile.

Anh ấy không bao giờ muốn đổi tên hồ sơ mạng xã hội yêu thích của mình.

Dạng động từ của Rename (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Rename

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Renamed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Renamed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Renames

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Renaming

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rename/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rename

Không có idiom phù hợp