Bản dịch của từ Render insensitive trong tiếng Việt
Render insensitive

Render insensitive (Verb)
Education can render insensitive students to social issues like poverty.
Giáo dục có thể làm cho sinh viên trở nên thờ ơ với các vấn đề xã hội như nghèo đói.
Many parents do not render insensitive their children to bullying.
Nhiều bậc phụ huynh không làm cho con cái họ trở nên thờ ơ với nạn bắt nạt.
Can social media render insensitive users to real-world problems?
Liệu mạng xã hội có thể làm cho người dùng trở nên thờ ơ với các vấn đề thực tế không?
Render insensitive (Adjective)
Many people render insensitive to social issues due to ignorance.
Nhiều người trở nên thờ ơ với các vấn đề xã hội do sự thiếu hiểu biết.
They do not render insensitive to the struggles of the homeless.
Họ không trở nên thờ ơ với những khó khăn của người vô gia cư.
Why do some individuals render insensitive to social justice movements?
Tại sao một số cá nhân lại thờ ơ với các phong trào công bằng xã hội?
Cụm từ "render insensitive" mang nghĩa là làm cho một cá nhân hay một nhóm người trở nên kém nhạy cảm với một vấn đề, tình huống hay cảm xúc nào đó. Thường được sử dụng trong bối cảnh tâm lý và xã hội, cụm từ này chỉ hành động hoặc quá trình dẫn đến sự thờ ơ hoặc không phản ứng trước một kích thích. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong việc sử dụng cụm từ này, cả hai đều giữ nguyên ý nghĩa và cách viết.
Từ "render" có nguồn gốc từ tiếng Latin "reddere", có nghĩa là "trả lại" hoặc "biến thành". Trong tiếng Anh, từ này đã trải qua quá trình biến đổi nghĩa từ việc chuyển giao hoặc làm cho một cái gì đó trở lại trạng thái ban đầu, đến nghĩa "làm cho" hay "hoàn thiện". Khi kết hợp với "insensitive", cụm từ "render insensitive" diễn tả hành động khiến một người hoặc tình huống trở nên không nhạy cảm hay không cảm nhận được, phù hợp với ngữ cảnh hiện đại trong tâm lý và xã hội học.
Cụm từ "render insensitive" không xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. T однако, nó có thể thấy trong các văn bản chuyên ngành, đặc biệt là trong các ngữ cảnh liên quan đến tâm lý học, y học hoặc ngành công nghệ thông tin, khi mô tả các hành động làm giảm độ nhạy cảm của một yếu tố hay cảm xúc nào đó. Các tình huống sử dụng phổ biến bao gồm thảo luận về sự điều chỉnh phản ứng cảm xúc hoặc kỹ thuật giảm thiểu rủi ro trong các tình huống áp lực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp