Bản dịch của từ Render insensitive trong tiếng Việt
Render insensitive
Render insensitive (Verb)
Education can render insensitive students to social issues like poverty.
Giáo dục có thể làm cho sinh viên trở nên thờ ơ với các vấn đề xã hội như nghèo đói.
Many parents do not render insensitive their children to bullying.
Nhiều bậc phụ huynh không làm cho con cái họ trở nên thờ ơ với nạn bắt nạt.
Can social media render insensitive users to real-world problems?
Liệu mạng xã hội có thể làm cho người dùng trở nên thờ ơ với các vấn đề thực tế không?
Render insensitive (Adjective)
Many people render insensitive to social issues due to ignorance.
Nhiều người trở nên thờ ơ với các vấn đề xã hội do sự thiếu hiểu biết.
They do not render insensitive to the struggles of the homeless.
Họ không trở nên thờ ơ với những khó khăn của người vô gia cư.
Why do some individuals render insensitive to social justice movements?
Tại sao một số cá nhân lại thờ ơ với các phong trào công bằng xã hội?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp