Bản dịch của từ Rendered trong tiếng Việt

Rendered

Verb

Rendered (Verb)

ɹˈɛndɚd
ɹˈɛndɚd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của render.

Simple past and past participle of render.

Ví dụ

The community rendered help to families affected by the flood in 2022.

Cộng đồng đã hỗ trợ các gia đình bị ảnh hưởng bởi lũ lụt năm 2022.

They did not render any assistance during the recent social crisis.

Họ đã không cung cấp bất kỳ sự trợ giúp nào trong cuộc khủng hoảng xã hội gần đây.

Did the volunteers render services to the elderly in your neighborhood?

Các tình nguyện viên đã cung cấp dịch vụ cho người cao tuổi trong khu phố bạn chưa?

Dạng động từ của Rendered (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Render

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Rendered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Rendered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Renders

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Rendering

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Rendered cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 5
[...] Therefore, these features this version more superior in terms of cutting efficiency [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 5
Giải đề IELTS Writing Task 2 chủ đề Advertisements ngày 14/03/2020
[...] As a result, buyers now often turn to their friends or acquaintances for recommendations, which advertising ineffective [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 2 chủ đề Advertisements ngày 14/03/2020
Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
[...] In either instance, the animals suffer and some of them may end up dying, all the efforts made by zookeepers vain [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/07/2023
[...] Over time, foundations may become compromised, and the structural integrity may deteriorate, these buildings susceptible to collapse or other safety risks [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/07/2023

Idiom with Rendered

Không có idiom phù hợp