Bản dịch của từ Rendered trong tiếng Việt
Rendered

Rendered (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của render.
Simple past and past participle of render.
The community rendered help to families affected by the flood in 2022.
Cộng đồng đã hỗ trợ các gia đình bị ảnh hưởng bởi lũ lụt năm 2022.
They did not render any assistance during the recent social crisis.
Họ đã không cung cấp bất kỳ sự trợ giúp nào trong cuộc khủng hoảng xã hội gần đây.
Did the volunteers render services to the elderly in your neighborhood?
Các tình nguyện viên đã cung cấp dịch vụ cho người cao tuổi trong khu phố bạn chưa?
Dạng động từ của Rendered (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Render |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rendered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rendered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Renders |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rendering |
Họ từ
Từ "rendered" là quá khứ phân từ của động từ "render", có nghĩa là cung cấp hoặc làm cho một điều gì đó theo cách cụ thể. Trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc thiết kế, nó thường chỉ việc chuyển đổi ý tưởng thành hình ảnh hoặc mô hình. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "rendered" được sử dụng tương tự về mặt ngữ nghĩa, tuy nhiên trong một số ngữ cảnh, Anh Mỹ có xu hướng sử dụng từ "realized" thay cho "rendered". Sự khác biệt nằm chủ yếu ở cách diễn đạt, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn tương đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



