Bản dịch của từ Renege trong tiếng Việt
Renege

Renege (Verb)
Quay trở lại với một lời hứa, cam kết hoặc hợp đồng.
Go back on a promise undertaking or contract.
She decided to renege on her agreement to help with the charity event.
Cô ấy quyết định đổi ý về việc giúp đỡ sự kiện từ thiện.
He promised to donate but later tried to renege on his pledge.
Anh ấy hứa sẽ quyên góp nhưng sau đó cố gắng rút lui khỏi cam kết của mình.
The company cannot renege on the benefits promised to its employees.
Công ty không thể rút lui khỏi các quyền lợi đã hứa cho nhân viên.
Dạng động từ của Renege (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Renege |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reneged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reneged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reneges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reneging |
Họ từ
"Renege" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là không thực hiện một nghĩa vụ hoặc cam kết, thường trong bối cảnh giao dịch hoặc thỏa thuận. Từ này xuất phát từ tiếng Latinh “renegare”, có nghĩa là "từ chối". Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với âm /rɪˈnɛg/ được dùng phổ biến ở cả hai vùng.
Từ "renege" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "renegare", tức là "từ chối" hoặc "phủ nhận". "Renegare" được hình thành từ tiền tố "re-" (lại, trở lại) và động từ "negare" (phủ nhận). Lịch sử phát triển của từ này gắn liền với nghĩa là phản bội hoặc không giữ lời hứa. Trong tiếng Anh hiện đại, "renege" thường được sử dụng để chỉ hành động không thực hiện một cam kết, điều này phản ánh sự tiếp nối ý nghĩa ban đầu liên quan đến việc phủ nhận trách nhiệm hay nghĩa vụ.
Từ "renege" xuất hiện với tần suất thấp trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói. Tuy nhiên, từ này thường được gặp trong phần Đọc và Viết, nhất là khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến cam kết và trách nhiệm. Trong các ngữ cảnh khác, từ "renege" chủ yếu được sử dụng trong các tình huống pháp lý hoặc thương mại để chỉ hành động không thực hiện các cam kết đã thỏa thuận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp