Bản dịch của từ Reneged trong tiếng Việt
Reneged
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Reneged (Verb)
Quay trở lại với một lời hứa, cam kết hoặc hợp đồng.
Go back on a promise undertaking or contract.
Many politicians have reneged on their promises to reduce taxes.
Nhiều chính trị gia đã nuốt lời về việc giảm thuế.
She did not renege on her commitment to volunteer at the shelter.
Cô ấy không nuốt lời về việc tình nguyện tại nơi trú ẩn.
Did the company renege on its agreement with the community group?
Công ty có nuốt lời về thỏa thuận với nhóm cộng đồng không?
Dạng động từ của Reneged (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Renege |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reneged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reneged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reneges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reneging |
Họ từ
Từ "reneged" là động từ quá khứ của "renege", có nghĩa là không giữ lời hứa hoặc thỏa thuận nào đó. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc giao dịch, khi một bên không thực hiện nghĩa vụ đã cam kết. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "renege" được sử dụng tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt trong độ phổ biến và ngữ cảnh sử dụng. Trong phát âm, tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh âm "e" hơn so với tiếng Anh Anh.
Từ "reneged" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "renegare", có nghĩa là "từ chối" hoặc "không tuân theo". Từ này được hình thành từ tiền tố "re-" có nghĩa là "lại" và gốc "negare", có nghĩa là "phủ nhận". Trong tiếng Anh, "reneged" được sử dụng để chỉ hành động vi phạm cam kết hoặc thỏa thuận. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh lịch sử xuất phát từ việc từ chối trách nhiệm hoặc nghĩa vụ trước đó.
Từ "reneged" thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến việc không tuân thủ cam kết hoặc thỏa thuận đã ký kết. Trong các thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện trong bài viết và nghe, nhưng tần suất xuất hiện thường thấp hơn so với những từ thông dụng hơn. Trong các tình huống thường gặp, "reneged" thường được dùng trong các cuộc thảo luận về pháp lý, kinh doanh hoặc quan hệ cá nhân khi nhấn mạnh việc một bên không thực hiện nghĩa vụ đã thống nhất.