Bản dịch của từ Renewable energy trong tiếng Việt
Renewable energy

Renewable energy (Noun)
Many countries invest in renewable energy for sustainable social development.
Nhiều quốc gia đầu tư vào năng lượng tái tạo cho phát triển xã hội bền vững.
Some people do not believe renewable energy can replace fossil fuels.
Một số người không tin rằng năng lượng tái tạo có thể thay thế nhiên liệu hóa thạch.
Is renewable energy the best solution for our social challenges today?
Năng lượng tái tạo có phải là giải pháp tốt nhất cho các thách thức xã hội hôm nay không?
Many schools promote renewable energy through educational programs and workshops.
Nhiều trường học thúc đẩy năng lượng tái tạo qua các chương trình giáo dục.
Not all communities use renewable energy sources for their electricity needs.
Không phải tất cả các cộng đồng đều sử dụng nguồn năng lượng tái tạo cho nhu cầu điện.
Is renewable energy a priority for your local government in 2023?
Năng lượng tái tạo có phải là ưu tiên của chính quyền địa phương bạn trong năm 2023 không?
Một dạng năng lượng bền vững không bị cạn kiệt theo thời gian.
A sustainable form of energy that does not deplete over time.
Renewable energy sources like solar power are becoming increasingly popular.
Các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời ngày càng phổ biến.
Many people do not understand the benefits of renewable energy.
Nhiều người không hiểu lợi ích của năng lượng tái tạo.
Is renewable energy the solution to our environmental problems?
Năng lượng tái tạo có phải là giải pháp cho các vấn đề môi trường không?
Năng lượng tái tạo (renewable energy) là nguồn năng lượng có khả năng tự tái tạo trong một khoảng thời gian ngắn, thường có nguồn gốc từ thiên nhiên, như ánh sáng mặt trời, gió, nước, và sinh khối. Các dạng năng lượng này được coi là bền vững và ít gây hại cho môi trường hơn so với năng lượng hóa thạch. Tại Anh và Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương đương nhau, tuy nhiên, các chính sách và khung pháp lý liên quan đến năng lượng tái tạo có thể khác biệt tùy theo từng quốc gia.
Từ "renewable" xuất phát từ tiếng Latinh "renovare", trong đó "re-" có nghĩa là "lại" và "novare" có nghĩa là "tạo mới". Từ này được sử dụng để chỉ những nguồn năng lượng có khả năng tự tái tạo liên tục, như năng lượng mặt trời, gió và thủy điện. Khái niệm này ngày càng quan trọng trong bối cảnh biến đổi khí hậu và sự khan hiếm của các nguồn năng lượng hóa thạch, qua đó phản ánh sự chuyển đổi sang các giải pháp bền vững hơn.
Cụm từ "renewable energy" thường xuyên xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần thảo luận về các vấn đề môi trường và phát triển bền vững. Trong phần Listening và Reading, cụm từ này cũng được đề cập trong bối cảnh các bài báo và thuyết trình về công nghệ năng lượng và biến đổi khí hậu. Ngoài ra, "renewable energy" còn được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như chính sách năng lượng, nghiên cứu môi trường và giáo dục, tạo điều kiện cho việc phân tích và thảo luận về sự chuyển đổi năng lượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



