Bản dịch của từ Reoffending trong tiếng Việt
Reoffending

Reoffending (Verb)
Many offenders avoid reoffending after rehabilitation programs in 2022.
Nhiều tội phạm tránh tái phạm sau các chương trình phục hồi năm 2022.
She did not believe reoffending would decrease with harsher sentences.
Cô ấy không tin rằng tái phạm sẽ giảm với các bản án nghiêm khắc hơn.
Do you think reoffending rates will rise in urban areas?
Bạn có nghĩ rằng tỷ lệ tái phạm sẽ tăng ở các khu vực đô thị không?
"Reoffending" là thuật ngữ chỉ hành động vi phạm pháp luật một lần nữa của người đã từng bị kết án. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực tư pháp và xã hội để nghiên cứu tỉ lệ tái phạm của tội phạm. Trong tiếng Anh, "reoffending" không phân biệt hình thức sử dụng giữa Anh và Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Khái niệm này có ý nghĩa quan trọng trong việc đánh giá hiệu quả của các chương trình phòng ngừa tội phạm.
Từ "reoffending" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "re-" nghĩa là "lại" và "offendere" có nghĩa là "xúc phạm" hoặc "vi phạm". Kết hợp lại, từ này chỉ hành động tái phạm tội. Xuất hiện lần đầu trong ngữ cảnh tư pháp và xã hội, "reoffending" mang ý nghĩa trong việc bị buộc tội lần thứ hai hoặc nhiều lần. Sự phát triển của từ này phản ánh những mối quan tâm về tính hiệu quả của các biện pháp phục hồi và phòng ngừa tội phạm.
Từ "reoffending" được sử dụng với tần suất thấp trong các component của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Writing và Speaking liên quan đến chủ đề tội phạm và sự tái phạm. Trong bối cảnh nghiên cứu xã hội, "reoffending" thường được đề cập trong các nghiên cứu về hiệu quả của các chương trình cải giáo và tái hòa nhập cộng đồng cho những người từng phạm tội. Từ này có thể có ý nghĩa đặc biệt trong các cuộc thảo luận về chính sách hình sự và an ninh công cộng.