Bản dịch của từ Reoffer trong tiếng Việt
Reoffer

Reoffer (Verb)
Để cung cấp một lần nữa.
To offer again.
The company will reoffer the discount next month for loyal customers.
Công ty sẽ tái đề nghị giảm giá vào tháng sau cho khách hàng trung thành.
They did not reoffer the job after the first interview was canceled.
Họ đã không tái đề nghị công việc sau khi buổi phỏng vấn đầu tiên bị hủy.
Will the restaurant reoffer the special menu for the holiday season?
Nhà hàng có tái đề nghị thực đơn đặc biệt cho mùa lễ hội không?
Từ "reoffer" là động từ tiếng Anh, có nghĩa là đề nghị lại, đưa ra một lời chào mới hoặc thông điệp thay thế cho một đề nghị trước đó không được chấp nhận. Từ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh hoặc đàm phán. Tại Anh và Mỹ, "reoffer" có cách viết giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong giao tiếp, ngữ điệu và bối cảnh sử dụng có thể khác nhau, thể hiện sự khác biệt văn hóa trong cách thức thương thảo.
Từ "reoffer" được hình thành từ tiền tố Latin "re-", có nghĩa là "lại" hoặc "trở lại", kết hợp với động từ "offer", có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Norman "ofer", nghĩa là "đưa ra". Sự kết hợp này chỉ hành động đưa ra lại một cái gì đó mà đã từng được đề xuất trước đó. Từ này đã xuất hiện trong ngữ cảnh thương mại và pháp lý, liên quan đến việc tái hiện hoặc điều chỉnh một lời đề nghị ban đầu.
Từ "reoffer" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu do tính chất chuyên môn của nó. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh hoặc thương mại, liên quan đến việc đưa ra một đề nghị bán hàng một lần nữa. Trong phần Nói và Viết, "reoffer" thường liên quan đến các cuộc thảo luận về các chiến lược thị trường hoặc các sản phẩm/dịch vụ cụ thể. Từ này ít phổ biến trong ngữ cảnh hàng ngày, thường mang tính chất kỹ thuật hoặc chuyên ngành.