Bản dịch của từ Reopen trong tiếng Việt

Reopen

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reopen (Verb)

ɹiˈoʊpn̩
ɹiˈoʊpn̩
01

Mở lại.

Open again.

Ví dụ

The government decided to reopen schools after the lockdown was lifted.

Chính phủ quyết định mở cửa trường học sau khi giãn cách xã hội được dỡ bỏ.

The restaurant will reopen for dine-in services next week.

Nhà hàng sẽ mở cửa phục vụ ăn tại chỗ vào tuần sau.

The museum plans to reopen its doors to the public in July.

Bảo tàng dự định mở cửa cho công chúng vào tháng 7.

Dạng động từ của Reopen (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Reopen

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Reopened

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Reopened

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Reopens

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Reopening

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reopen/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reopen

Không có idiom phù hợp