Bản dịch của từ Reopen trong tiếng Việt
Reopen

Reopen (Verb)
Mở lại.
Open again.
The government decided to reopen schools after the lockdown was lifted.
Chính phủ quyết định mở cửa trường học sau khi giãn cách xã hội được dỡ bỏ.
The restaurant will reopen for dine-in services next week.
Nhà hàng sẽ mở cửa phục vụ ăn tại chỗ vào tuần sau.
The museum plans to reopen its doors to the public in July.
Bảo tàng dự định mở cửa cho công chúng vào tháng 7.
Dạng động từ của Reopen (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reopen |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reopened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reopened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reopens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reopening |
Họ từ
Từ "reopen" có nghĩa là mở lại một nơi hoặc một hoạt động đã bị đóng. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong nhiều ngữ cảnh, đặc biệt liên quan đến việc khôi phục hoạt động kinh doanh, trường học hoặc cơ sở dịch vụ sau thời gian đóng cửa. Ở cả Anh và Mỹ, "reopen" được sử dụng tương tự về mặt nghĩa, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh (British English), người ta có thể nói "reopen" với nghiệm giọng nhẹ nhàng hơn so với tiếng Anh Mỹ (American English).
Từ "reopen" có nguồn gốc từ tiền tố Latin "re-" có nghĩa là "lại" hoặc "trở lại", kết hợp với động từ "open" từ tiếng Anh, xuất phát từ tiếng Old English "openian", có gốc từ Proto-Germanic *upan. Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ hành động mở lại một cái gì đó đã bị đóng hoặc ngừng hoạt động. Sự kết hợp giữa hai phần này phản ánh ý nghĩa hiện tại, nhấn mạnh tính chất tái diễn và khả năng phục hồi.
Từ "reopen" xuất hiện với mức độ vừa phải trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và nói, liên quan đến chủ đề giáo dục, chính trị hoặc kinh tế. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về việc khôi phục hoạt động, như trường học, doanh nghiệp hoặc biên giới sau sự gián đoạn. Ngoài ra, từ này cũng thường thấy trong các bản tin, bài viết trên báo, khi đề cập đến tình hình sau đại dịch hoặc khủng hoảng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp