Bản dịch của từ Reopening trong tiếng Việt

Reopening

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reopening (Verb)

ɹiˈoʊpənɪŋ
ɹiˈoʊpənɪŋ
01

Để mở lại.

To open again.

Ví dụ

The restaurant is reopening after renovations.

Nhà hàng đang mở cửa trở lại sau khi sửa chữa.

The school is reopening with new safety measures.

Trường học đang mở cửa trở lại với biện pháp an toàn mới.

The bookstore is reopening for book lovers tomorrow.

Hiệu sách sẽ mở cửa trở lại cho những người yêu sách vào ngày mai.

Dạng động từ của Reopening (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Reopen

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Reopened

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Reopened

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Reopens

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Reopening

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reopening/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reopening

Không có idiom phù hợp