Bản dịch của từ Reopening trong tiếng Việt
Reopening

Reopening (Verb)
Để mở lại.
To open again.
The restaurant is reopening after renovations.
Nhà hàng đang mở cửa trở lại sau khi sửa chữa.
The school is reopening with new safety measures.
Trường học đang mở cửa trở lại với biện pháp an toàn mới.
The bookstore is reopening for book lovers tomorrow.
Hiệu sách sẽ mở cửa trở lại cho những người yêu sách vào ngày mai.
Dạng động từ của Reopening (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reopen |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reopened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reopened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reopens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reopening |
Họ từ
"Reopening" là danh từ chỉ hành động hoặc quá trình mở lại một cửa hàng, cơ sở, hoặc dịch vụ sau khi đã tạm ngừng hoạt động, thường do lý do như kiểm soát dịch bệnh hoặc cải tạo. Trong tiếng Anh Anh, từ này được viết tương tự và có nghĩa giống nhau, nhưng đôi khi có thể đi kèm với các cụm từ như "non-essential" trong bối cảnh chính trị hay kinh tế. Phiên âm có thể khác nhau nhẹ giữa hai biến thể, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng chủ yếu vẫn thống nhất.
Từ "reopening" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "re-" có nghĩa là "lại" và "opnere" có nghĩa là "mở ra". Sự kết hợp này tạo thành ý nghĩa "mở lại". Trong bối cảnh lịch sử, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kinh tế và giáo dục khi các cơ sở hoặc hoạt động được khôi phục sau thời gian đóng cửa hoặc gián đoạn. Ý nghĩa hiện tại của "reopening" phản ánh sự khôi phục hoạt động và sự trở lại với những hoạt động trước đây.
Từ "reopening" xuất hiện tương đối phổ biến trong bốn phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến kinh tế, chính sách công và tình hình dịch bệnh. Trong các văn cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ việc mở lại một cơ sở, doanh nghiệp hoặc dịch vụ sau thời gian đóng cửa. Các tình huống thường gặp bao gồm việc mở lại trường học, cửa hàng hay các sự kiện cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp