Bản dịch của từ Reorganized trong tiếng Việt

Reorganized

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reorganized (Verb)

ɹiˈɔɹgənaɪzd
ɹiˈɔɹgənaɪzd
01

Để tổ chức lại hoặc khác đi.

To organize again or differently.

Ví dụ

The community center reorganized its events to better serve local families.

Trung tâm cộng đồng đã tổ chức lại các sự kiện để phục vụ gia đình địa phương tốt hơn.

They did not reorganize their outreach programs last year for social support.

Họ đã không tổ chức lại các chương trình hỗ trợ xã hội năm ngoái.

Did the city council reorganize the social services department this year?

Hội đồng thành phố có tổ chức lại bộ phận dịch vụ xã hội năm nay không?

02

Để thay đổi tổ chức hoặc trật tự của một cái gì đó.

To change the organization or order of something.

Ví dụ

The community center reorganized its schedule for social events this year.

Trung tâm cộng đồng đã sắp xếp lại lịch cho các sự kiện xã hội năm nay.

They did not reorganize the volunteer program last month.

Họ không sắp xếp lại chương trình tình nguyện tháng trước.

Did the city council reorganize the social services last year?

Hội đồng thành phố đã sắp xếp lại các dịch vụ xã hội năm ngoái chưa?

03

Để sắp xếp hoặc cấu trúc lại một cái gì đó.

To arrange or structure something again.

Ví dụ

The community center reorganized its schedule for the summer activities.

Trung tâm cộng đồng đã sắp xếp lại lịch cho các hoạt động mùa hè.

They did not reorganize the event layout after the feedback.

Họ đã không sắp xếp lại bố cục sự kiện sau phản hồi.

Did the city reorganize the neighborhood watch program recently?

Thành phố có sắp xếp lại chương trình giám sát khu phố gần đây không?

Dạng động từ của Reorganized (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Reorganize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Reorganized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Reorganized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Reorganizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Reorganizing

Reorganized (Adjective)

01

Đã được tổ chức lại; được định hình lại.

Having been reorganized reshaped.

Ví dụ

The community center has been reorganized for better social activities.

Trung tâm cộng đồng đã được tổ chức lại để có hoạt động xã hội tốt hơn.

The local events were not reorganized last year due to budget cuts.

Các sự kiện địa phương đã không được tổ chức lại năm ngoái do cắt giảm ngân sách.

Have the social programs been reorganized to meet community needs?

Các chương trình xã hội đã được tổ chức lại để đáp ứng nhu cầu cộng đồng chưa?

02

Đặc trưng bởi sự sắp xếp mới hoặc khác biệt.

Characterized by a new or different arrangement.

Ví dụ

The community center was reorganized to better serve local families.

Trung tâm cộng đồng đã được tổ chức lại để phục vụ các gia đình địa phương tốt hơn.

Many social programs were not reorganized after the funding cuts.

Nhiều chương trình xã hội đã không được tổ chức lại sau khi cắt giảm ngân sách.

Was the neighborhood plan reorganized to include more green spaces?

Kế hoạch khu phố đã được tổ chức lại để bao gồm nhiều không gian xanh hơn chưa?

03

Sửa đổi trong cấu trúc hoặc trật tự.

Modified in structure or order.

Ví dụ

The community center has reorganized its schedule for social events.

Trung tâm cộng đồng đã tổ chức lại lịch cho các sự kiện xã hội.

They did not reorganized the volunteer teams for the charity project.

Họ đã không tổ chức lại các đội tình nguyện cho dự án từ thiện.

Has the city council reorganized the public outreach programs recently?

Hội đồng thành phố đã tổ chức lại các chương trình tiếp cận công chúng gần đây chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Reorganized cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reorganized

Không có idiom phù hợp