Bản dịch của từ Reorganized trong tiếng Việt
Reorganized

Reorganized (Verb)
Để tổ chức lại hoặc khác đi.
To organize again or differently.
The community center reorganized its events to better serve local families.
Trung tâm cộng đồng đã tổ chức lại các sự kiện để phục vụ gia đình địa phương tốt hơn.
They did not reorganize their outreach programs last year for social support.
Họ đã không tổ chức lại các chương trình hỗ trợ xã hội năm ngoái.
Did the city council reorganize the social services department this year?
Hội đồng thành phố có tổ chức lại bộ phận dịch vụ xã hội năm nay không?
Để thay đổi tổ chức hoặc trật tự của một cái gì đó.
To change the organization or order of something.
The community center reorganized its schedule for social events this year.
Trung tâm cộng đồng đã sắp xếp lại lịch cho các sự kiện xã hội năm nay.
They did not reorganize the volunteer program last month.
Họ không sắp xếp lại chương trình tình nguyện tháng trước.
Did the city council reorganize the social services last year?
Hội đồng thành phố đã sắp xếp lại các dịch vụ xã hội năm ngoái chưa?
The community center reorganized its schedule for the summer activities.
Trung tâm cộng đồng đã sắp xếp lại lịch cho các hoạt động mùa hè.
They did not reorganize the event layout after the feedback.
Họ đã không sắp xếp lại bố cục sự kiện sau phản hồi.
Did the city reorganize the neighborhood watch program recently?
Thành phố có sắp xếp lại chương trình giám sát khu phố gần đây không?
Dạng động từ của Reorganized (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reorganize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reorganized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reorganized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reorganizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reorganizing |
Reorganized (Adjective)
Đã được tổ chức lại; được định hình lại.
Having been reorganized reshaped.
The community center has been reorganized for better social activities.
Trung tâm cộng đồng đã được tổ chức lại để có hoạt động xã hội tốt hơn.
The local events were not reorganized last year due to budget cuts.
Các sự kiện địa phương đã không được tổ chức lại năm ngoái do cắt giảm ngân sách.
Have the social programs been reorganized to meet community needs?
Các chương trình xã hội đã được tổ chức lại để đáp ứng nhu cầu cộng đồng chưa?
Đặc trưng bởi sự sắp xếp mới hoặc khác biệt.
Characterized by a new or different arrangement.
The community center was reorganized to better serve local families.
Trung tâm cộng đồng đã được tổ chức lại để phục vụ các gia đình địa phương tốt hơn.
Many social programs were not reorganized after the funding cuts.
Nhiều chương trình xã hội đã không được tổ chức lại sau khi cắt giảm ngân sách.
Was the neighborhood plan reorganized to include more green spaces?
Kế hoạch khu phố đã được tổ chức lại để bao gồm nhiều không gian xanh hơn chưa?
The community center has reorganized its schedule for social events.
Trung tâm cộng đồng đã tổ chức lại lịch cho các sự kiện xã hội.
They did not reorganized the volunteer teams for the charity project.
Họ đã không tổ chức lại các đội tình nguyện cho dự án từ thiện.
Has the city council reorganized the public outreach programs recently?
Hội đồng thành phố đã tổ chức lại các chương trình tiếp cận công chúng gần đây chưa?
Họ từ
Từ "reorganized" là quá khứ phân từ của động từ "reorganize", có nghĩa là sắp xếp lại hoặc cấu trúc lại một thứ gì đó nhằm cải thiện hiệu quả hoặc chức năng. Trong tiếng Anh Anh, viết tắt của từ này thường là "reorganised" với chữ "s" thay vì chữ "z" trong tiếng Anh Mỹ. Sự khác biệt này không chỉ ảnh hưởng đến hình thức viết mà còn mang tới sự khác biệt trong một số vùng mà việc sử dụng được ưu tiên, nhưng ý nghĩa cốt lõi vẫn duy trì giống nhau.
Từ "reorganized" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ "reorganizzare", trong đó "re-" có nghĩa là "lại" và "organize" từ "organizare", có nghĩa là "sắp xếp". Nghĩa gốc liên quan đến việc cấu trúc lại một hệ thống hay tổ chức đã có. Từ này được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực để chỉ hành động làm cho một cái gì đó trở nên gọn gàng, hợp lý hơn, nhấn mạnh đến quá trình cải cách và cải thiện.
Từ "reorganized" xuất hiện tương đối phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường thảo luận về sự thay đổi cấu trúc hoặc cách thức tổ chức thông tin. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này được sử dụng để chỉ sự điều chỉnh hoặc cải tiến hệ thống, quy trình hoặc kế hoạch. Ngoài ra, "reorganized" cũng thường gặp trong các tình huống quản lý và doanh nghiệp khi đề cập đến việc thay đổi cách thức làm việc hoặc cấu trúc của một tổ chức nhằm nâng cao hiệu suất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp