Bản dịch của từ Rep trong tiếng Việt
Rep

Rep (Noun)
(không chính thức) cắt bớt phần đại diện.
(informal) clipping of representation.
She's the rep for the student council.
Cô ấy là đại diện cho hội sinh viên.
The company's rep will attend the meeting tomorrow.
Đại diện của công ty sẽ tham dự cuộc họp ngày mai.
The union rep negotiated better benefits for employees.
Người đại diện của liên đoàn đàm phán quyền lợi tốt hơn cho nhân viên.
The theater company specializes in rep performances.
Công ty sân khấu chuyên biểu diễn repertory.
She enjoys attending the rep shows at the local theater.
Cô ấy thích tham dự các buổi biểu diễn repertory tại nhà hát địa phương.
The repertory plays are popular among the social elite.
Những vở kịch repertory được ưa chuộng trong giới thượng lưu xã hội.
(cử tạ, đếm được) cắt bớt sự lặp lại.
(weightlifting, countable) clipping of repetition.
She completed ten reps of squats at the gym.
Cô ấy hoàn thành mười lần lặp với động tác squat ở phòng tập.
The fitness instructor emphasized the importance of proper reps.
Huấn luyện viên thể dục nhấn mạnh về sự quan trọng của việc lặp đúng.
He aims to increase his reps in bench press for muscle growth.
Anh ấy nhắm tới việc tăng số lần lặp ở động tác bench press để phát triển cơ bắp.
Rep (Verb)
(không chính thức) để hiển thị như một ví dụ tiêu biểu.
(informal) to display as a representative example.
She always reps the latest fashion trends on social media.
Cô ấy luôn đại diện cho các xu hướng thời trang mới nhất trên mạng xã hội.
The influencer reps different brands in her Instagram posts.
Người ảnh hưởng đại diện cho các thương hiệu khác nhau trong các bài đăng trên Instagram của mình.
He reps a charity organization to raise awareness about social issues.
Anh ấy đại diện cho một tổ chức từ thiện để nâng cao nhận thức về các vấn đề xã hội.
(thông tục) đại diện; làm đại diện cho.
(informal) to represent; to act as a representative for.
She will rep the company at the charity event.
Cô ấy sẽ đại diện cho công ty tại sự kiện từ thiện.
He reps the local community in the city council.
Anh ấy đại diện cho cộng đồng địa phương trong hội đồng thành phố.
The organization reps the interests of its members effectively.
Tổ chức đại diện cho lợi ích của các thành viên một cách hiệu quả.
(chuyển tiếp, cử tạ) nâng tạ nhiều lần.
(transitive, weightlifting) to lift for multiple reps.
She reps 100 pounds at the gym every day.
Cô ấy tập 100 pounds ở phòng tập mỗi ngày.
He reps a set of weights to build muscle.
Anh ấy tập một set của tạ để xây cơ.
They rep together to improve their strength.
Họ tập cùng nhau để cải thiện sức mạnh của mình.
Họ từ
Từ "rep" là một dạng viết tắt của "reputation" hoặc "representative", thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh và marketing, ám chỉ đến hình ảnh hay sự đại diện của một cá nhân hoặc tổ chức. Trong tiếng Anh Anh, "rep" có thể được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày mà không cần bổ sung nghĩa, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó thường được dùng trong ngữ cảnh thương mại hoặc trong văn hóa đại chúng. Dẫu vậy, hai biến thể này không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay cách dùng trong môi trường giao tiếp.
Từ "rep" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "repere", có nghĩa là "nhà" hoặc "đến nhà", với ý tưởng chính về việc trở lại hoặc quay trở lại. Ban đầu, từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh diễn tả hành động lặp lại hoặc quay lại một nhiệm vụ nào đó. Ngày nay, "rep" thường được dùng như một thuật ngữ rút gọn cho "representative" (đại diện) trong các lĩnh vực như chính trị, kinh doanh và thể thao, phản ánh sự chuyển mình trong bối cảnh từ vựng và ý nghĩa trong xã hội hiện đại.
Từ "rep" thường được sử dụng trong các tình huống không chính thức, đặc biệt trong giao tiếp hàng ngày và văn hóa người trẻ. Trong bối cảnh IELTS, từ này có thể không phổ biến trong các phần bài thi. Tuy nhiên, "rep" có thể xuất hiện trong các bài viết về thể thao, văn hóa pop, hoặc khi đề cập đến mức độ đại diện của một cá nhân hoặc nhóm. Trong các ngữ cảnh học thuật, từ này có thể liên quan đến cụm từ "representative" và yêu cầu phân tích về vai trò của cá nhân trong các tổ chức hoặc sự kiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp