Bản dịch của từ Repairable trong tiếng Việt
Repairable

Repairable (Adjective)
Có thể sửa chữa được.
Able to be repaired.
The charity organization provides repairable clothes to those in need.
Tổ chức từ thiện cung cấp quần áo có thể sửa chữa cho người nghèo.
The repairable smartphones were donated to the local community center.
Các điện thoại thông minh có thể sửa chữa đã được quyên góp cho trung tâm cộng đồng địa phương.
The school promotes repairable items to reduce waste and encourage sustainability.
Trường học khuyến khích các vật phẩm có thể sửa chữa để giảm lãng phí và khuyến khích bền vững.
Dạng tính từ của Repairable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Repairable Có thể sửa chữa | More repairable Sửa chữa được nhiều hơn | Most repairable Có thể sửa chữa được nhất |
Từ "repairable" được sử dụng để mô tả các đối tượng hoặc thiết bị có thể được sửa chữa hoặc phục hồi về trạng thái ban đầu sau khi hư hỏng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, cách sử dụng trong một số ngữ cảnh có thể khác biệt do ảnh hưởng của văn hóa và thói quen tiêu dùng. Cụ thể, trong tiếng Anh Anh, khái niệm này thường liên quan đến đồ vật tiêu dùng phổ biến, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, có xu hướng nhấn mạnh khả năng sửa chữa trong lĩnh vực công nghệ và sản xuất.
Từ "repairable" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "reparare", có nghĩa là "thay thế" hoặc "sửa chữa". Tiền tố "re-" thể hiện hành động trở lại, trong khi gốc "parare" nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "làm sẵn". Qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển từ việc làm cho một vật trở về trạng thái ban đầu sang việc nhấn mạnh khả năng phục hồi của nó. Hiện tại, "repairable" được dùng để chỉ những vật phẩm có thể được sửa chữa hoặc khôi phục, thể hiện chức năng bền vững trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "repairable" xuất hiện với tần suất tương đối trong phần Listening và Reading của kỳ thi IELTS, thường liên quan đến các chủ đề về kỹ thuật, bảo trì và môi trường. Trong phần Speaking và Writing, từ này có xu hướng được sử dụng khi thảo luận về khả năng khôi phục hoặc sửa chữa các đồ vật, thiết bị hoặc hệ thống. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh hàng ngày, "repairable" thường được nhắc đến trong các cuộc trò chuyện về tiêu dùng bền vững và quản lý tài nguyên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



