Bản dịch của từ Repairable trong tiếng Việt

Repairable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Repairable(Adjective)

ɹɪpˈɛɹəbl
ɹɪpˈɛɹəbl
01

Có thể sửa chữa được.

Able to be repaired.

Ví dụ

Dạng tính từ của Repairable (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Repairable

Có thể sửa chữa

More repairable

Sửa chữa được nhiều hơn

Most repairable

Có thể sửa chữa được nhất

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh