Bản dịch của từ Repeated trong tiếng Việt
Repeated

Repeated (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của lặp lại.
Simple past and past participle of repeat.
The speaker repeated her main points during the social event last night.
Diễn giả đã nhắc lại các điểm chính trong sự kiện xã hội tối qua.
He did not repeat his speech at the community gathering last week.
Anh ấy đã không nhắc lại bài phát biểu tại buổi gặp gỡ cộng đồng tuần trước.
Did she repeat the survey questions during the social discussion?
Cô ấy có nhắc lại các câu hỏi khảo sát trong cuộc thảo luận xã hội không?
Dạng động từ của Repeated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Repeat |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Repeated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Repeated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Repeats |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Repeating |
Họ từ
Từ "repeated" là tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là được lặp lại nhiều lần. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động hoặc hiện tượng xảy ra không chỉ một lần mà nhiều lần liên tiếp. Phiên bản Anh Anh và Anh Mỹ của từ này tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm và ngữ nghĩa. Tuy nhiên, "repeated" có thể được sử dụng trong các cấu trúc khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.
Từ "repeated" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "repitĕre", bao gồm tiền tố "re-" có nghĩa là "lặp lại" và động từ "petere" nghĩa là "đi tới" hoặc "nhắm tới". Từ này ban đầu được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc thực hiện hành động nhiều lần. Ngày nay, "repeated" thường được áp dụng trong các lĩnh vực khác nhau để chỉ một hành động, sự kiện hoặc trạng thái được thực hiện nhiều lần, phản ánh sự lặp đi lặp lại trong ngữ nghĩa.
Từ "repeated" có tần suất sử dụng đáng kể trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thường yêu cầu mô tả các sự kiện hoặc ý tưởng được lặp lại. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được dùng để chỉ các thử nghiệm, khảo sát hoặc dữ liệu được lặp lại nhằm xác thực kết quả. Ngoài ra, "repeated" cũng phổ biến trong các tình huống thường gặp như nói về các phương pháp học hay các tiêu chuẩn trong nghiên cứu khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



