Bản dịch của từ Repelled trong tiếng Việt
Repelled

Repelled (Verb)
The community repelled the negative influence of social media on youth.
Cộng đồng đã đẩy lùi ảnh hưởng tiêu cực của mạng xã hội đến thanh niên.
They did not repel the bullying behavior in the school.
Họ đã không đẩy lùi hành vi bắt nạt trong trường học.
Did the campaign effectively repel hate speech online?
Chiến dịch có đẩy lùi được lời nói thù hận trực tuyến không?
Dạng động từ của Repelled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Repel |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Repelled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Repelled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Repels |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Repelling |
Repelled (Adjective)
Many students felt repelled by the toxic environment in their school.
Nhiều học sinh cảm thấy ghê tởm trước môi trường độc hại ở trường.
The community was not repelled by the new social initiative.
Cộng đồng không cảm thấy ghê tởm trước sáng kiến xã hội mới.
Why were people repelled by the controversial speaker at the event?
Tại sao mọi người lại cảm thấy ghê tởm trước diễn giả gây tranh cãi tại sự kiện?
Họ từ
Từ "repelled" là dạng quá khứ của động từ "repel", mang nghĩa là đẩy lùi, khước từ hoặc gây ra cảm giác khó chịu. Trong tiếng Anh, "repelled" thường được sử dụng trong ngữ cảnh khi một tác động vật lý hoặc cảm xúc làm cho ai đó hoặc cái gì đó rời xa. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết hay phát âm từ này, song cách dùng có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.
Từ "repelled" có nguồn gốc từ động từ Latin "repellere", trong đó "re-" có nghĩa là "lùi lại" và "pellere" nghĩa là "đẩy". Về nguồn gốc, từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 15 với ý nghĩa chỉ hành động đẩy lùi hay từ chối một cái gì đó. Nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên khái niệm về sự chống lại hoặc loại bỏ một cách mạnh mẽ, thường đề cập đến sự khước từ hoặc phản ứng đối với một mối đe dọa hoặc sự xâm nhập.
Từ "repelled" xuất hiện với tần suất nhất định trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong các phần đọc và viết, nơi mô tả các tình huống hoặc cảm xúc tiêu cực, như sự khước từ hoặc phản ứng ác cảm. Trong đời sống hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học, chẳng hạn như khi thảo luận về lực đẩy trong vật lý, hay mô tả cảm xúc khi một người cảm thấy không thoải mái trước sự hiện diện của người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp