Bản dịch của từ Repellent trong tiếng Việt
Repellent
Repellent (Noun)
Các chất xua đuổi côn trùng hoặc các loài gây hại khác.
Substances that repel insects or other pests.
The repellent was effective against mosquitoes during the camping trip.
Chất đuổi muỗi đã hiệu quả trong chuyến cắm trại.
She applied the repellent to avoid insect bites at the picnic.
Cô ấy thoa chất đuổi muỗi để tránh bị cắn tại chuyến dã ngoại.
The outdoor event provided free repellent to prevent bug nuisances.
Sự kiện ngoại trời cung cấp chất đuổi muỗi miễn phí để ngăn chướng vật.
She sprayed insect repellent before going camping.
Cô ấy đã phun thuốc chống côn trùng trước khi đi cắm trại.
The picnic area was treated with a strong pest repellent.
Khu vực dã ngoại đã được xử lý bằng chất chống côn trùng mạnh.
Repellent (Noun Countable)
Mosquito repellent is essential during outdoor activities.
Thuốc đuổi muỗi là cần thiết khi tham gia hoạt động ngoài trời.
She sprayed insect repellent before going into the forest.
Cô ấy phun thuốc đuổi côn trùng trước khi vào rừng.
The camping store sells various types of repellents.
Cửa hàng cắm trại bán nhiều loại chất đuổi.
Mosquito repellent is essential during outdoor gatherings.
Thuốc đuổi muỗi là cần thiết trong các buổi tụ tập ngoài trời.
She sprayed insect repellent before going camping.
Cô ấy phun thuốc chống côn trùng trước khi đi cắm trại.
Họ từ
Từ "repellent" được sử dụng để chỉ một chất hoặc công cụ có khả năng đẩy lùi hoặc ngăn cản sự tiếp cận của đối tượng không mong muốn, thường là côn trùng. Trong tiếng Anh, "repellent" có thể được sử dụng như danh từ để chỉ sản phẩm (ví dụ: insect repellent) hoặc như tính từ để mô tả tính năng của một sản phẩm (ví dụ: repellent surface). Phân biệt giữa Anh-Mỹ, từ này vẫn giữ nguyên nghĩa, nhưng cách dùng có thể khác nhau đôi chút trong ngữ cảnh: người Mỹ thường dùng "repellent" để nói về sản phẩm tiêu dùng hơn so với người Anh.
Từ "repellent" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ từ "repellens," là dạng hiện tại của động từ "repellere," có nghĩa là “đẩy lùi.” Cấu trúc từ này bao gồm tiền tố "re-" (đi ngược lại) và động từ "pellere" (đẩy). Lịch sử phát triển từ này từ thế kỷ 15, cho thấy sự chuyển biến từ ý nghĩa "đẩy lùi" sang sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các chất gây ra sự tránh xa, như thuốc trừ sâu hoặc sản phẩm bảo vệ. Từ này hiện nay được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực liên quan đến bảo vệ và kiểm soát côn trùng.
Từ "repellent" xuất hiện với tần suất trung bình trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể liên quan đến các chủ đề môi trường hoặc sức khỏe. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng để mô tả sản phẩm chống côn trùng hoặc các chất hóa học dùng trong nông nghiệp. Ngoài ra, từ còn xuất hiện trong các ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật khi thảo luận về các vật liệu có khả năng chống bám dính hoặc bảo vệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp