Bản dịch của từ Repetitious trong tiếng Việt
Repetitious

Repetitious (Adjective)
Đặc trưng bởi sự lặp lại, đặc biệt là sự lặp lại quá mức.
Characterized by repetition especially excessive repetition.
Her speech was repetitious, making it hard to follow her points.
Bài phát biểu của cô ấy lặp đi lặp lại, khó hiểu.
Avoid using repetitious phrases in your IELTS essay to enhance clarity.
Tránh sử dụng các cụm từ lặp đi lặp lại trong bài luận IELTS.
Is it beneficial to include repetitious examples in IELTS speaking tasks?
Việc bao gồm các ví dụ lặp đi lặp lại trong nhiệm vụ nói IELTS có ích không?
Họ từ
Từ "repetitious" được sử dụng để mô tả một hành động, tình huống hay sự vật có tính chất lặp đi lặp lại một cách nhàm chán, thiếu sự thay đổi. Trong tiếng Anh, từ này có thể được gây nhầm lẫn với từ "repetitive", nhưng "repetitious" nhấn mạnh vào tính chất lặp lại làm giảm giá trị nghệ thuật hoặc sáng tạo. Cả hai từ đều được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc ngữ pháp.
Từ "repetitious" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "repetitivus", xuất phát từ động từ "repetere", nghĩa là "lặp lại". Trong tiếng Latinh, "re-" có nghĩa là "lại" và "petere" có nghĩa là "đến" hoặc "đòi hỏi". Từ nguyên này kết nối với ý nghĩa hiện tại của từ, mô tả hành động lặp đi lặp lại một cách tẻ nhạt hoặc không cần thiết, thể hiện tính chất thường xuyên và đôi khi gây nhàm chán trong giao tiếp hoặc hoạt động.
Từ "repetitious" thường xuất hiện trong bối cảnh nghiên cứu học thuật và các kỹ năng viết thuộc IELTS. Tần suất xuất hiện của từ này cao trong phần Đọc và Viết, đặc biệt khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến quy trình, sự tao nhã và sáng tạo trong nghệ thuật. Bên cạnh đó, từ cũng được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học để mô tả hành vi lặp đi lặp lại. Sự sử dụng thường gặp này cho thấy tầm quan trọng của việc nhận diện và điều chỉnh tính lặp lại để cải thiện tính hiệu quả trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp