Bản dịch của từ Repetitiveness trong tiếng Việt

Repetitiveness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Repetitiveness (Noun)

ɹɪpˈɛtɪtɪvnɛs
ɹɪpˈɛtɪtɪvnɛs
01

Chất lượng được đặc trưng bởi sự lặp lại hoặc lặp lại các chi tiết.

The quality of being characterized by repetition or repetition of details.

Ví dụ

Repetitiveness in writing can make your essay less engaging.

Sự lặp lại trong viết có thể làm bài luận của bạn ít hấp dẫn hơn.

Avoid repetitiveness by using synonyms and varied sentence structures.

Tránh sự lặp lại bằng cách sử dụng từ đồng nghĩa và cấu trúc câu đa dạng.

Does repetitiveness affect the overall coherence and cohesion of your writing?

Sự lặp lại có ảnh hưởng đến sự liên kết và kết nối tổng thể của bài viết của bạn không?

Repetitiveness in essays can make the writing less engaging for readers.

Sự lặp đi lặp lại trong bài luận có thể làm cho viết ít hấp dẫn đối với độc giả.

Avoid repetitiveness by using a variety of vocabulary and sentence structures.

Tránh sự lặp đi lặp lại bằng cách sử dụng nhiều từ vựng và cấu trúc câu khác nhau.

Repetitiveness (Adjective)

ɹɪpˈɛtɪtɪvnɛs
ɹɪpˈɛtɪtɪvnɛs
01

Đặc trưng bởi sự lặp lại hoặc lặp lại các chi tiết.

Characterized by repetition or repetition of details.

Ví dụ

Her essay lacked depth due to repetitiveness in her arguments.

Bài luận của cô ấy thiếu sâu sắc do tính lặp đi lặp lại trong lập luận của cô ấy.

Avoid using the same phrases repeatedly to prevent repetitiveness in writing.

Tránh sử dụng các cụm từ giống nhau liên tục để ngăn chặn sự lặp đi lặp lại trong viết.

Did the speaker address the issue of repetitiveness in his presentation?

Người nói đã giải quyết vấn đề về sự lặp đi lặp lại trong bài thuyết trình của mình chưa?

Her essay lacked depth due to repetitiveness in her arguments.

Bài luận của cô ấy thiếu sâu sắc do sự lặp lại trong lập luận của cô ấy.

The speaker's repetitiveness made the audience lose interest quickly.

Sự lặp lại của người nói khiến khán giả mất đi sự quan tâm nhanh chóng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/repetitiveness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a popular/well known person in your country | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Ex: These tasks were lengthy and lacking any intrinsic interest [...]Trích: Describe a popular/well known person in your country | Bài mẫu kèm từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 10/04/2021 - Đề 2
[...] For example, instead of grammar exercises, English learners could enjoy role-play activities which are more enjoyable and bring real world applications [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 10/04/2021 - Đề 2
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/10/2021
[...] In fact, the advent of Artificial intelligence has allowed computers to effectively perform jobs that are or require a high level of accuracy such as working in assembly lines or processing data [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/10/2021
Giải đề Cambridge IELTS 15, Test 3, Writing Task 2
[...] On the one hand, advertising is persuasive because of its and emotional appeal [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 15, Test 3, Writing Task 2

Idiom with Repetitiveness

Không có idiom phù hợp