Bản dịch của từ Repetitiveness trong tiếng Việt
Repetitiveness

Repetitiveness (Noun)
Chất lượng được đặc trưng bởi sự lặp lại hoặc lặp lại các chi tiết.
The quality of being characterized by repetition or repetition of details.
Repetitiveness in writing can make your essay less engaging.
Sự lặp lại trong viết có thể làm bài luận của bạn ít hấp dẫn hơn.
Avoid repetitiveness by using synonyms and varied sentence structures.
Tránh sự lặp lại bằng cách sử dụng từ đồng nghĩa và cấu trúc câu đa dạng.
Does repetitiveness affect the overall coherence and cohesion of your writing?
Sự lặp lại có ảnh hưởng đến sự liên kết và kết nối tổng thể của bài viết của bạn không?
Repetitiveness in essays can make the writing less engaging for readers.
Sự lặp đi lặp lại trong bài luận có thể làm cho viết ít hấp dẫn đối với độc giả.
Avoid repetitiveness by using a variety of vocabulary and sentence structures.
Tránh sự lặp đi lặp lại bằng cách sử dụng nhiều từ vựng và cấu trúc câu khác nhau.
Repetitiveness (Adjective)
Đặc trưng bởi sự lặp lại hoặc lặp lại các chi tiết.
Characterized by repetition or repetition of details.
Her essay lacked depth due to repetitiveness in her arguments.
Bài luận của cô ấy thiếu sâu sắc do tính lặp đi lặp lại trong lập luận của cô ấy.
Avoid using the same phrases repeatedly to prevent repetitiveness in writing.
Tránh sử dụng các cụm từ giống nhau liên tục để ngăn chặn sự lặp đi lặp lại trong viết.
Did the speaker address the issue of repetitiveness in his presentation?
Người nói đã giải quyết vấn đề về sự lặp đi lặp lại trong bài thuyết trình của mình chưa?
Her essay lacked depth due to repetitiveness in her arguments.
Bài luận của cô ấy thiếu sâu sắc do sự lặp lại trong lập luận của cô ấy.
The speaker's repetitiveness made the audience lose interest quickly.
Sự lặp lại của người nói khiến khán giả mất đi sự quan tâm nhanh chóng.
Họ từ
Repetitiveness (tính lặp lại) là thuật ngữ chỉ sự xuất hiện liên tục của một hành động, từ ngữ hay ý tưởng, thường gây cảm giác nhàm chán hoặc kém hiệu quả. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ trong ngữ nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, ngữ điệu có thể thay đổi tùy theo bối cảnh sử dụng. Trong nghiên cứu văn học và ngôn ngữ, tính lặp lại được xem xét như một yếu tố ảnh hưởng đến trải nghiệm người đọc và động lực sáng tạo.
Từ "repetitiveness" có nguồn gốc từ tiếng Latinh với gốc từ "repetitio", có nghĩa là "sự lặp lại". "Repetitio" được tạo thành từ tiền tố "re-" nghĩa là "lại" và động từ "petere" nghĩa là "đi đến" hoặc "tìm kiếm". Sự kết hợp này ám chỉ hành động lặp lại một cách có hệ thống. Trong ngữ cảnh hiện tại, "repetitiveness" chỉ tính chất hoặc trạng thái của việc lặp đi lặp lại, thường được coi là nhàm chán hoặc không sáng tạo.
Từ "repetitiveness" có tần suất sử dụng vừa phải trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong các bài luận phân tích hoặc phê bình văn bản, nơi ngữ cảnh liên quan đến sự lặp lại và ảnh hưởng của nó đến trải nghiệm hoặc nhận thức. Trong phần Nói, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về thói quen, quy trình hoặc phản hồi đối với sự đơn điệu trong các hoạt động. Từ "repetitiveness" chủ yếu được dùng trong bối cảnh tâm lý học, giáo dục và quản lý hiệu suất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



