Bản dịch của từ Repick trong tiếng Việt
Repick
Verb
Repick (Verb)
01
Để chọn lại.
To pick again.
Ví dụ
Many people repick their friends based on shared interests.
Nhiều người chọn lại bạn bè dựa trên sở thích chung.
She did not repick her social circle after the last event.
Cô ấy không chọn lại vòng xã hội của mình sau sự kiện cuối.
Did you repick your contacts after the networking session?
Bạn có chọn lại các liên hệ của mình sau buổi kết nối không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Repick
Không có idiom phù hợp