Bản dịch của từ Replaced trong tiếng Việt
Replaced
Replaced (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của thay thế.
Simple past and past participle of replace.
They replaced old benches with new ones in Central Park last year.
Họ đã thay thế những băng ghế cũ bằng những băng ghế mới ở Central Park năm ngoái.
The city did not replace the damaged streetlights after the storm.
Thành phố đã không thay thế những đèn đường hỏng sau cơn bão.
Did they replace the old playground equipment in the community park?
Họ đã thay thế thiết bị sân chơi cũ ở công viên cộng đồng chưa?
Dạng động từ của Replaced (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Replace |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Replaced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Replaced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Replaces |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Replacing |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp