Bản dịch của từ Replaced trong tiếng Việt
Replaced

Replaced (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của thay thế.
Simple past and past participle of replace.
They replaced old benches with new ones in Central Park last year.
Họ đã thay thế những băng ghế cũ bằng những băng ghế mới ở Central Park năm ngoái.
The city did not replace the damaged streetlights after the storm.
Thành phố đã không thay thế những đèn đường hỏng sau cơn bão.
Did they replace the old playground equipment in the community park?
Họ đã thay thế thiết bị sân chơi cũ ở công viên cộng đồng chưa?
Dạng động từ của Replaced (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Replace |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Replaced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Replaced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Replaces |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Replacing |
Họ từ
Từ "replaced" là quá khứ của động từ "replace", có nghĩa là thay thế hoặc đổi một cái gì đó bằng một cái khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau về ngữ nghĩa và viết. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ "replacement" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng "replace" trong các tình huống thông thường hơn.
Từ "replaced" bắt nguồn từ động từ tiếng Latinh "replacere", nghĩa là "đặt lại" hoặc "thay thế". "Replacere" được tạo thành từ tiền tố "re-" (lại) và động từ "placere" (đặt). Sự kết hợp này phản ánh quá trình thay thế một đồ vật hoặc ý tưởng bằng một cái khác, phù hợp với nghĩa hiện tại của từ. Sự phát triển ngữ nghĩa diễn ra từ thế kỷ 14, khi từ này được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh thương mại và kỹ thuật.
Từ "replaced" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, khi thí sinh cần diễn đạt các ý tưởng về sự thay thế hoặc biến đổi. Trong Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến ngữ cảnh công nghệ hoặc cải tiến sản phẩm. Từ này cũng phổ biến trong các lĩnh vực như kinh doanh, khoa học và nghiên cứu, nơi việc thay thế sản phẩm hoặc ý tưởng là điều cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



