Bản dịch của từ Replicated trong tiếng Việt

Replicated

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Replicated (Verb)

ɹˈɛpləkeɪtɪd
ɹˈɛplɪkeɪtɪd
01

Tạo một bản sao chính xác của.

Make an exact copy of.

Ví dụ

The social media post was replicated by thousands within hours.

Bài đăng trên mạng xã hội đã được sao chép bởi hàng ngàn người trong vài giờ.

Not everyone replicated the viral dance challenge on TikTok.

Không phải ai cũng sao chép thử thách nhảy viral trên TikTok.

Did you replicate the successful marketing strategy from last year?

Bạn có sao chép chiến lược tiếp thị thành công từ năm ngoái không?

Dạng động từ của Replicated (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Replicate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Replicated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Replicated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Replicates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Replicating

Replicated (Adjective)

01

Sao chép hoặc sao chép một cái gì đó.

Copying or reproducing something.

Ví dụ

The replicated study showed similar results to the original research.

Nghiên cứu được sao chép cho thấy kết quả tương tự nghiên cứu gốc.

They did not replicate the survey in other cities this year.

Họ không sao chép khảo sát ở các thành phố khác năm nay.

Did the replicated findings influence public opinion on social issues?

Liệu các phát hiện được sao chép có ảnh hưởng đến ý kiến công chúng về các vấn đề xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Replicated cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
[...] There's something about the energy and excitement of a live performance that cannot be in a recording [...]Trích: Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]

Idiom with Replicated

Không có idiom phù hợp