Bản dịch của từ Replicated trong tiếng Việt
Replicated
Replicated (Verb)
The social media post was replicated by thousands within hours.
Bài đăng trên mạng xã hội đã được sao chép bởi hàng ngàn người trong vài giờ.
Not everyone replicated the viral dance challenge on TikTok.
Không phải ai cũng sao chép thử thách nhảy viral trên TikTok.
Did you replicate the successful marketing strategy from last year?
Bạn có sao chép chiến lược tiếp thị thành công từ năm ngoái không?
Dạng động từ của Replicated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Replicate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Replicated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Replicated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Replicates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Replicating |
Replicated (Adjective)
Sao chép hoặc sao chép một cái gì đó.
The replicated study showed similar results to the original research.
Nghiên cứu được sao chép cho thấy kết quả tương tự nghiên cứu gốc.
They did not replicate the survey in other cities this year.
Họ không sao chép khảo sát ở các thành phố khác năm nay.
Did the replicated findings influence public opinion on social issues?
Liệu các phát hiện được sao chép có ảnh hưởng đến ý kiến công chúng về các vấn đề xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp