Bản dịch của từ Replicates trong tiếng Việt
Replicates
Replicates (Verb)
She replicates social experiments to understand human behavior better.
Cô ấy sao chép các thí nghiệm xã hội để hiểu hành vi con người tốt hơn.
He does not replicate surveys from previous years.
Anh ấy không sao chép các khảo sát từ những năm trước.
Does this study replicate the results of last year's research?
Nghiên cứu này có sao chép kết quả của nghiên cứu năm ngoái không?
Dạng động từ của Replicates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Replicate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Replicated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Replicated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Replicates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Replicating |
Replicates (Noun Countable)
Một bản sao hoặc tái tạo của một cái gì đó.
A copy or reproduction of something.
The study replicates previous research on social media effects.
Nghiên cứu này sao chép nghiên cứu trước về tác động của mạng xã hội.
This survey does not replicate the findings of last year's study.
Khảo sát này không sao chép các phát hiện của nghiên cứu năm ngoái.
How many replicates are needed for accurate social research results?
Cần bao nhiêu bản sao để có kết quả nghiên cứu xã hội chính xác?