Bản dịch của từ Replicates trong tiếng Việt

Replicates

Verb Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Replicates (Verb)

ɹˈɛplɪkeɪts
ɹˈɛplɪkeɪts
01

Để tạo một bản sao chính xác của một cái gì đó.

To make an exact copy of something.

Ví dụ

She replicates social experiments to understand human behavior better.

Cô ấy sao chép các thí nghiệm xã hội để hiểu hành vi con người tốt hơn.

He does not replicate surveys from previous years.

Anh ấy không sao chép các khảo sát từ những năm trước.

Does this study replicate the results of last year's research?

Nghiên cứu này có sao chép kết quả của nghiên cứu năm ngoái không?

Dạng động từ của Replicates (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Replicate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Replicated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Replicated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Replicates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Replicating

Replicates (Noun Countable)

01

Một bản sao hoặc tái tạo của một cái gì đó.

A copy or reproduction of something.

Ví dụ

The study replicates previous research on social media effects.

Nghiên cứu này sao chép nghiên cứu trước về tác động của mạng xã hội.

This survey does not replicate the findings of last year's study.

Khảo sát này không sao chép các phát hiện của nghiên cứu năm ngoái.

How many replicates are needed for accurate social research results?

Cần bao nhiêu bản sao để có kết quả nghiên cứu xã hội chính xác?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Replicates cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
[...] There's something about the energy and excitement of a live performance that cannot be in a recording [...]Trích: Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]

Idiom with Replicates

Không có idiom phù hợp