Bản dịch của từ Replicates trong tiếng Việt
Replicates

Replicates (Verb)
She replicates social experiments to understand human behavior better.
Cô ấy sao chép các thí nghiệm xã hội để hiểu hành vi con người tốt hơn.
He does not replicate surveys from previous years.
Anh ấy không sao chép các khảo sát từ những năm trước.
Does this study replicate the results of last year's research?
Nghiên cứu này có sao chép kết quả của nghiên cứu năm ngoái không?
Dạng động từ của Replicates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Replicate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Replicated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Replicated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Replicates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Replicating |
Replicates (Noun Countable)
Một bản sao hoặc tái tạo của một cái gì đó.
A copy or reproduction of something.
The study replicates previous research on social media effects.
Nghiên cứu này sao chép nghiên cứu trước về tác động của mạng xã hội.
This survey does not replicate the findings of last year's study.
Khảo sát này không sao chép các phát hiện của nghiên cứu năm ngoái.
How many replicates are needed for accurate social research results?
Cần bao nhiêu bản sao để có kết quả nghiên cứu xã hội chính xác?
Họ từ
Từ "replicates" có nguồn gốc từ động từ "replicate", mang nghĩa là sao chép, nhân bản một vật hoặc một hiện tượng. Trong ngữ cảnh nghiên cứu khoa học, từ này thường chỉ các bản sao, mẫu thử nghiệm được tạo ra để xác minh kết quả. Trong tiếng Anh Anh, từ "replicates" có thể được sử dụng để chỉ các bản sao trong thí nghiệm, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này cũng được sử dụng tương tự nhưng có thể nhấn mạnh hơn đến tính chính xác trong các quy trình thử nghiệm. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ điệu và cách sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể.
Từ "replicates" bắt nguồn từ tiếng Latinh "replicare", có nghĩa là "gấp lại" hoặc "nhân bản". Từ nguyên này phản ánh quy trình sao chép hoặc tái tạo một đối tượng hoặc thông tin. Trong ngữ cảnh hiện đại, "replicates" thường được sử dụng trong nghiên cứu khoa học để chỉ các mẫu hoặc thử nghiệm được lặp lại nhằm xác minh độ tin cậy của kết quả. Sự phát triển này cho thấy mối liên hệ giữa khái niệm sao chép trong lịch sử và ứng dụng trong các nghiên cứu hiện tại.
Từ "replicates" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh nghiên cứu và khoa học, đặc biệt là ở phần Writing và Speaking trong kỳ thi IELTS. Tần suất sử dụng từ này trong phần Listening và Reading cũng có mặt nhưng ít phổ biến hơn. Trong các tình huống thường gặp, "replicates" liên quan đến việc lặp lại thí nghiệm hoặc quy trình để xác minh kết quả, thường trong các lĩnh vực như sinh học, hóa học và tâm lý học. Việc sử dụng từ này góp phần thể hiện tính chính xác và độ tin cậy trong nghiên cứu khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
![Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]](https://media.zim.vn/643e411f8ad95bf52ef073b6/ielts-speaking-part-1-topic-music.jpg)