Bản dịch của từ Replication trong tiếng Việt

Replication

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Replication (Noun)

ɹˌɛpləkˈeiʃn̩
ɹˌɛpləkˈeiʃn̩
01

Trả lời của nguyên đơn đối với lời bào chữa của bị đơn.

A plaintiff's reply to the defendant's plea.

Ví dụ

The replication highlighted the plaintiff's disagreement with the defendant's plea.

Bản trả lời nhấn mạnh sự bất đồng của nguyên đơn với lời biện hộ của bị đơn.

In the social context, the replication is a crucial legal document.

Trong bối cảnh xã hội, bản trả lời là một tài liệu pháp lý quan trọng.

The replication was filed with the court to address the plea.

Bản trả lời đã được nộp tới tòa án để giải quyết lời biện hộ.

02

Hành động sao chép hoặc sao chép một cái gì đó.

The action of copying or reproducing something.

Ví dụ

The replication of social media posts can lead to misinformation spreading.

Sự sao chép các bài đăng trên mạng xã hội có thể dẫn đến việc lan truyền thông tin sai lệch.

The replication of rumors can cause panic within a community.

Việc sao chép tin đồn có thể gây hoảng loạn trong cộng đồng.

The replication of cultural practices helps preserve traditions over time.

Việc sao chép các phong tục văn hóa giúp bảo tồn truyền thống qua thời gian.

Dạng danh từ của Replication (Noun)

SingularPlural

Replication

Replications

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Replication cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
[...] There's something about the energy and excitement of a live performance that cannot be in a recording [...]Trích: Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]

Idiom with Replication

Không có idiom phù hợp