Bản dịch của từ Replication trong tiếng Việt
Replication
Replication (Noun)
The replication highlighted the plaintiff's disagreement with the defendant's plea.
Bản trả lời nhấn mạnh sự bất đồng của nguyên đơn với lời biện hộ của bị đơn.
In the social context, the replication is a crucial legal document.
Trong bối cảnh xã hội, bản trả lời là một tài liệu pháp lý quan trọng.
The replication was filed with the court to address the plea.
Bản trả lời đã được nộp tới tòa án để giải quyết lời biện hộ.
Hành động sao chép hoặc sao chép một cái gì đó.
The action of copying or reproducing something.
The replication of social media posts can lead to misinformation spreading.
Sự sao chép các bài đăng trên mạng xã hội có thể dẫn đến việc lan truyền thông tin sai lệch.
The replication of rumors can cause panic within a community.
Việc sao chép tin đồn có thể gây hoảng loạn trong cộng đồng.
The replication of cultural practices helps preserve traditions over time.
Việc sao chép các phong tục văn hóa giúp bảo tồn truyền thống qua thời gian.
Dạng danh từ của Replication (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Replication | Replications |
Họ từ
"Replication" là một thuật ngữ khoa học thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm sinh học, thống kê và nghiên cứu tâm lý học, để chỉ quá trình sao chép hoặc lặp lại nghiên cứu nhằm xác nhận tính chính xác và độ tin cậy của kết quả. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được viết giống nhau và phát âm tương tự, với nhấn âm ở âm tiết đầu tiên. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và các nghiên cứu cụ thể trong từng lĩnh vực khác nhau.
Từ "replication" xuất phát từ gốc Latinh "replicatio" (từ "replicare"), có nghĩa là "làm lại" hoặc "nhân đôi". Trong lịch sử, thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong bối cảnh pháp lý và văn học để chỉ việc sao chép ý tưởng. Ngày nay, nó được sử dụng rộng rãi trong khoa học, đặc biệt trong sinh học và nghiên cứu, để chỉ quá trình tạo ra bản sao chính xác của một tổ chức hoặc dữ liệu, phản ánh tính chất và sự quan trọng của việc lặp lại trong nghiên cứu khoa học.
Từ "replication" thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Reading, liên quan đến các chủ đề như nghiên cứu khoa học, công nghệ và giả thuyết. Trong ngữ cảnh khác, "replication" được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như sinh học tế bào, nghiên cứu xã hội và trong các cuộc thảo luận về tính tái lập của các thí nghiệm. Từ này thể hiện một khía cạnh quan trọng trong việc kiểm chứng và xác nhận kết quả nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp