Bản dịch của từ Report card trong tiếng Việt
Report card

Report card (Noun)
Một tài liệu thể hiện điểm số của học sinh và nhận xét của giáo viên.
A document that shows a students grades and comments from teachers.
My report card shows excellent grades in all my social studies classes.
Bảng điểm của tôi cho thấy điểm xuất sắc trong tất cả các lớp xã hội.
Her report card does not reflect her true potential in social subjects.
Bảng điểm của cô ấy không phản ánh đúng tiềm năng của cô ấy trong các môn xã hội.
Did you see your friend's report card for social studies this semester?
Bạn đã thấy bảng điểm của bạn mình về môn xã hội học kỳ này chưa?
Hồ sơ về kết quả học tập của học sinh.
A record of a students academic performance.
The report card showed Maria's excellent grades in all subjects.
Bảng điểm cho thấy điểm số xuất sắc của Maria ở tất cả các môn.
David's report card did not reflect his true abilities.
Bảng điểm của David không phản ánh đúng khả năng thực sự của cậu ấy.
Did you see the report card for the class of 2023?
Bạn đã thấy bảng điểm của lớp 2023 chưa?
Một công cụ đánh giá được các nhà giáo dục sử dụng để thông báo sự tiến bộ của học sinh.
An evaluation tool used by educators to communicate student progress.
The report card shows Maria's improvement in math and science subjects.
Bảng điểm cho thấy sự tiến bộ của Maria trong toán và khoa học.
John's report card does not reflect his true abilities this semester.
Bảng điểm của John không phản ánh khả năng thực sự của cậu ấy học kỳ này.
Does the report card include grades for all social studies classes?
Bảng điểm có bao gồm điểm cho tất cả các lớp nghiên cứu xã hội không?
"Bảng điểm" là tài liệu cung cấp kết quả học tập của học sinh trong một khoảng thời gian nhất định, thường được phát hành vào cuối học kỳ hoặc năm học. Ở cả Anh và Mỹ, "report card" thường được dùng để tham chiếu đến văn bản này; tuy nhiên, ở Anh, thuật ngữ "school report" phổ biến hơn. Trong ngữ cảnh sử dụng, bảng điểm không chỉ phản ánh điểm số mà còn bao gồm nhận xét về thái độ, hành vi và sự phát triển của học sinh.
Thuật ngữ "report card" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "report" và "card". "Report" xuất phát từ tiếng Latinh "reportare", có nghĩa là mang lại thông tin, trong khi "card" được truy nguyên từ tiếng Latinh "charta", nghĩa là giấy hoặc tài liệu. Sự kết hợp này phản ánh bản chất của báo cáo thành tích học tập, nơi thông tin về tiến bộ học tập của học sinh được trình bày trên một tấm thẻ, giúp phụ huynh và giáo viên theo dõi sự phát triển giáo dục của học sinh.
"Report card" là cụm từ thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục, đặc biệt là để chỉ bản đánh giá kết quả học tập của học sinh. Trong bài thi IELTS, từ này có thể xuất hiện trong các phần Listening và Reading, nhưng ít gặp trong Speaking và Writing do tính chất cụ thể của nó. Ngoài ra, "report card" còn được dùng trong các cuộc thảo luận về hiệu suất làm việc tại công ty, xác nhận thành tích của nhân viên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp