Bản dịch của từ Report card trong tiếng Việt

Report card

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Report card (Noun)

01

Một tài liệu thể hiện điểm số của học sinh và nhận xét của giáo viên.

A document that shows a students grades and comments from teachers.

Ví dụ

My report card shows excellent grades in all my social studies classes.

Bảng điểm của tôi cho thấy điểm xuất sắc trong tất cả các lớp xã hội.

Her report card does not reflect her true potential in social subjects.

Bảng điểm của cô ấy không phản ánh đúng tiềm năng của cô ấy trong các môn xã hội.

Did you see your friend's report card for social studies this semester?

Bạn đã thấy bảng điểm của bạn mình về môn xã hội học kỳ này chưa?

02

Hồ sơ về kết quả học tập của học sinh.

A record of a students academic performance.

Ví dụ

The report card showed Maria's excellent grades in all subjects.

Bảng điểm cho thấy điểm số xuất sắc của Maria ở tất cả các môn.

David's report card did not reflect his true abilities.

Bảng điểm của David không phản ánh đúng khả năng thực sự của cậu ấy.

Did you see the report card for the class of 2023?

Bạn đã thấy bảng điểm của lớp 2023 chưa?

03

Một công cụ đánh giá được các nhà giáo dục sử dụng để thông báo sự tiến bộ của học sinh.

An evaluation tool used by educators to communicate student progress.

Ví dụ

The report card shows Maria's improvement in math and science subjects.

Bảng điểm cho thấy sự tiến bộ của Maria trong toán và khoa học.

John's report card does not reflect his true abilities this semester.

Bảng điểm của John không phản ánh khả năng thực sự của cậu ấy học kỳ này.

Does the report card include grades for all social studies classes?

Bảng điểm có bao gồm điểm cho tất cả các lớp nghiên cứu xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/report card/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Report card

Không có idiom phù hợp