Bản dịch của từ Reportable disease trong tiếng Việt
Reportable disease
Noun [U/C]

Reportable disease (Noun)
ɹɨpˈɔɹtəbəl dɨzˈiz
ɹɨpˈɔɹtəbəl dɨzˈiz
01
Một căn bệnh mà theo luật pháp yêu cầu phải được báo cáo cho các cơ quan chính phủ khi được chẩn đoán.
A disease that is required by law to be reported to government authorities when diagnosed.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một tình trạng mà các nhà dịch tễ học theo dõi để giám sát sức khỏe cộng đồng.
A condition that epidemiologists monitor for monitoring public health.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một căn bệnh phải được theo dõi cho các mục đích thống kê và sức khỏe cộng đồng.
A disease that must be tracked for statistical and public health purposes.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Reportable disease
Không có idiom phù hợp