Bản dịch của từ Reporter trong tiếng Việt
Reporter
Reporter (Noun)
The reporter interviewed the mayor about the new policy.
Người phóng viên phỏng vấn thị trưởng về chính sách mới.
The reporter wrote an article on the local charity event.
Người phóng viên viết bài báo về sự kiện từ thiện địa phương.
The reporter broadcasted breaking news on the TV channel.
Người phóng viên phát sóng tin tức nóng trên kênh truyền hình.
(sinh học) một gen được nhà nghiên cứu gắn vào một trình tự điều hòa của một gen quan tâm khác, thường được sử dụng như một dấu hiệu cho thấy liệu một gen nhất định đã được tiếp nhận hoặc biểu hiện trong quần thể tế bào hoặc sinh vật hay chưa.
(biology) a gene attached by a researcher to a regulatory sequence of another gene of interest, typically used as an indication of whether a certain gene has been taken up by or expressed in the cell or organism population.
The reporter gene indicated successful gene expression in the experiment.
Gen báo cáo cho biết sự biểu hiện gen thành công trong thí nghiệm.
The researcher analyzed the reporter gene data to draw conclusions.
Nhà nghiên cứu phân tích dữ liệu gen báo cáo để rút ra kết luận.
The presence of the reporter gene confirmed genetic modifications in cells.
Sự hiện diện của gen báo cáo xác nhận sự sửa đổi gen trong tế bào.
(luật) người báo cáo vụ việc; một lượng lớn các ý kiến pháp lý được in từ một khu vực pháp lý cụ thể.
(law) a case reporter; a bound volume of printed legal opinions from a particular jurisdiction.
The reporter examined the court's decision in the latest case.
Phóng viên đã xem xét quyết định của tòa trong vụ án mới nhất.
The reporter published a detailed analysis of the legal proceedings.
Phóng viên đã công bố một phân tích chi tiết về quy trình pháp lý.
The reporter researched past cases to prepare for the interview.
Phóng viên nghiên cứu các vụ án trong quá khứ để chuẩn bị cho cuộc phỏng vấn.
Dạng danh từ của Reporter (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Reporter | Reporters |
Kết hợp từ của Reporter (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Crime reporter Phóng viên tội phạm | The crime reporter investigated a robbery in the city. Phóng viên tội phạm điều tra vụ cướp ở thành phố. |
Senior reporter Phóng viên chính | The senior reporter covered the charity event in detail. Người phóng viên cao cấp đã đưa tin về sự kiện từ thiện một cách chi tiết. |
Beat reporter Phóng viên thể thao | The beat reporter covered a local charity event. Phóng viên theo dõi đã báo cáo về một sự kiện từ thiện địa phương. |
Tabloid reporter Phóng viên báo lá cải | The tabloid reporter sensationalized the celebrity gossip for the newspaper. Nhà báo tabloid đã làm cho tin đồn về người nổi tiếng trở nên kịch tính cho báo. |
Political reporter Phóng viên chính trị | The political reporter covered the election campaign extensively. Phóng viên chính trị đã đưa tin về chiến dịch bầu cử một cách rộng rãi. |
Họ từ
Từ "reporter" được sử dụng để chỉ người thực hiện công việc thu thập và trình bày thông tin, thường liên quan đến ngành báo chí. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, hình thức viết không có sự khác biệt, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác một chút. Ở Anh, âm "r" thường được phát âm nhẹ hơn, trong khi ở Mỹ, âm này rõ ràng hơn. "Reporter" có thể ám chỉ đến cả nhà báo và người viết bài cho các phương tiện truyền thông.
Từ "reporter" xuất phát từ tiếng Pháp "reporter", có nguồn gốc từ động từ Latinh "reportare", nghĩa là "mang lại" hoặc "trở về". Trong ngữ cảnh ban đầu, "reportare" chỉ hành động báo cáo hoặc truyền đạt thông tin. Qua lịch sử, từ này đã phát triển để chỉ những người chuyên thu thập, viết, và phát tán tin tức. Hiện nay, "reporter" được hiểu là một người làm việc trong lĩnh vực báo chí, có nhiệm vụ đưa tin và thông tin cho công chúng.
Từ "reporter" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể có các bài phỏng vấn hoặc bài báo. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực truyền thông, mô tả người thu thập và trình bày thông tin, thường liên quan đến các sự kiện thời sự, phỏng vấn cho chương trình truyền hình hoặc viết bài cho các ấn phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp