Bản dịch của từ Reporter trong tiếng Việt

Reporter

Noun [U/C]

Reporter (Noun)

ɹɪpˈɔɹtɚ
ɹˌɛpəɹtˈoʊɹ
01

Ai đó hoặc cái gì đó báo cáo.

Someone or something that reports.

Ví dụ

The reporter interviewed the mayor about the new policy.

Người phóng viên phỏng vấn thị trưởng về chính sách mới.

The reporter wrote an article on the local charity event.

Người phóng viên viết bài báo về sự kiện từ thiện địa phương.

02

(sinh học) một gen được nhà nghiên cứu gắn vào một trình tự điều hòa của một gen quan tâm khác, thường được sử dụng như một dấu hiệu cho thấy liệu một gen nhất định đã được tiếp nhận hoặc biểu hiện trong quần thể tế bào hoặc sinh vật hay chưa.

(biology) a gene attached by a researcher to a regulatory sequence of another gene of interest, typically used as an indication of whether a certain gene has been taken up by or expressed in the cell or organism population.

Ví dụ

The reporter gene indicated successful gene expression in the experiment.

Gen báo cáo cho biết sự biểu hiện gen thành công trong thí nghiệm.

The researcher analyzed the reporter gene data to draw conclusions.

Nhà nghiên cứu phân tích dữ liệu gen báo cáo để rút ra kết luận.

03

(luật) người báo cáo vụ việc; một lượng lớn các ý kiến pháp lý được in từ một khu vực pháp lý cụ thể.

(law) a case reporter; a bound volume of printed legal opinions from a particular jurisdiction.

Ví dụ

The reporter examined the court's decision in the latest case.

Phóng viên đã xem xét quyết định của tòa trong vụ án mới nhất.

The reporter published a detailed analysis of the legal proceedings.

Phóng viên đã công bố một phân tích chi tiết về quy trình pháp lý.

Kết hợp từ của Reporter (Noun)

CollocationVí dụ

Crime reporter

Phóng viên tội phạm

The crime reporter investigated a robbery in the city.

Phóng viên tội phạm điều tra vụ cướp ở thành phố.

Senior reporter

Phóng viên chính

The senior reporter covered the charity event in detail.

Người phóng viên cao cấp đã đưa tin về sự kiện từ thiện một cách chi tiết.

Beat reporter

Phóng viên thể thao

The beat reporter covered a local charity event.

Phóng viên theo dõi đã báo cáo về một sự kiện từ thiện địa phương.

Tabloid reporter

Phóng viên báo lá cải

The tabloid reporter sensationalized the celebrity gossip for the newspaper.

Nhà báo tabloid đã làm cho tin đồn về người nổi tiếng trở nên kịch tính cho báo.

Political reporter

Phóng viên chính trị

The political reporter covered the election campaign extensively.

Phóng viên chính trị đã đưa tin về chiến dịch bầu cử một cách rộng rãi.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reporter

Không có idiom phù hợp