Bản dịch của từ Reporter trong tiếng Việt
Reporter
Noun [U/C]

Reporter (Noun)
ɹɪpˈɔɹtɚ
ɹˌɛpəɹtˈoʊɹ
Ví dụ
The reporter interviewed the mayor about the new policy.
Người phóng viên phỏng vấn thị trưởng về chính sách mới.
The reporter wrote an article on the local charity event.
Người phóng viên viết bài báo về sự kiện từ thiện địa phương.
The reporter broadcasted breaking news on the TV channel.
Người phóng viên phát sóng tin tức nóng trên kênh truyền hình.