Bản dịch của từ Reporter trong tiếng Việt

Reporter

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reporter (Noun)

ɹɪpˈɔɹtɚ
ɹˌɛpəɹtˈoʊɹ
01

Ai đó hoặc cái gì đó báo cáo.

Someone or something that reports.

Ví dụ

The reporter interviewed the mayor about the new policy.

Người phóng viên phỏng vấn thị trưởng về chính sách mới.

The reporter wrote an article on the local charity event.

Người phóng viên viết bài báo về sự kiện từ thiện địa phương.

The reporter broadcasted breaking news on the TV channel.

Người phóng viên phát sóng tin tức nóng trên kênh truyền hình.