Bản dịch của từ Reprint trong tiếng Việt

Reprint

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reprint (Adjective)

ɹipɹˈɪntɪd
ɹipɹˈɪntɪd
01

In lại, đặc biệt ở định dạng khác.

Printed again especially in a different format.

Ví dụ

The reprint of the article was published last week in the magazine.

Bản in lại của bài viết được xuất bản tuần trước trong tạp chí.

The organization did not approve the reprint of the controversial report.

Tổ chức không phê duyệt bản in lại của báo cáo gây tranh cãi.

Will the reprint of the book include updated social statistics?

Bản in lại của cuốn sách có bao gồm thống kê xã hội cập nhật không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reprint/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reprint

Không có idiom phù hợp