Bản dịch của từ Reprint trong tiếng Việt
Reprint

Reprint (Adjective)
In lại, đặc biệt ở định dạng khác.
Printed again especially in a different format.
The reprint of the article was published last week in the magazine.
Bản in lại của bài viết được xuất bản tuần trước trong tạp chí.
The organization did not approve the reprint of the controversial report.
Tổ chức không phê duyệt bản in lại của báo cáo gây tranh cãi.
Will the reprint of the book include updated social statistics?
Bản in lại của cuốn sách có bao gồm thống kê xã hội cập nhật không?
Họ từ
Từ "reprint" được định nghĩa là việc in lại một tài liệu hoặc ấn phẩm đã được xuất bản trước đó. Trong tiếng Anh, "reprint" không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về hình thức viết và phát âm. Tuy nhiên, ở một số ngữ cảnh, "reprint" có thể ám chỉ các bản sao có sửa đổi hoặc cập nhật, thường được sử dụng trong lĩnh vực xuất bản. Từ này cũng liên quan đến việc phát hành lại tài liệu chuyên ngành hoặc bài viết nghiên cứu đã được công bố trước đó.
Từ "reprint" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "re-" có nghĩa là "lại" và "print" bắt nguồn từ động từ "premere", nghĩa là "ép" hoặc "in". Từ thế kỷ 18, "reprint" đã được sử dụng để chỉ hành động tái bản một tác phẩm đã xuất bản trước đó. Ý nghĩa hiện tại của từ này không chỉ đề cập đến việc in lại mà còn bao gồm việc sản xuất các phiên bản sao cho các tài liệu, sách báo, hay ảnh đã tồn tại.
Từ "reprint" thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến xuất bản và truyền thông, đặc biệt là trong các bài viết học thuật và tài liệu chuyên ngành. Trong 4 thành phần của IELTS, từ này có thể được tìm thấy trong các bài đọc (Reading) và bài viết (Writing) khi thảo luận về việc phát hành lại các tài liệu hoặc tác phẩm trước đó. Nó cũng có thể được liên kết với các tình huống như tái bản sách, tạp chí hay báo chí, nơi việc phát hành lại các nội dung đã được xuất bản trước đó là cần thiết để cập nhật thông tin hoặc mở rộng sự tiếp cận của độc giả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp