Bản dịch của từ Reprocessing trong tiếng Việt

Reprocessing

Noun [U] Noun [U] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reprocessing (Noun Uncountable)

rɪprˈəʊsɛsɪŋ
riˈproʊsɛsɪŋ
01

Hành động hoặc quá trình xử lý lại một vật hoặc dữ liệu; việc xử lý một lần nữa.

The action or process of processing something again; performing processing a second time.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Reprocessing (Noun Uncountable)

rɪprˈəʊsɛsɪŋ
riˈproʊsɛsɪŋ
01

(trong công nghiệp hạt nhân) quá trình hóa học xử lý nhiên liệu hạt nhân đã sử dụng để tách các vật liệu phân hạch có thể tái sử dụng (ví dụ plutonium, uranium); thường gọi là 'tái xử lý nhiên liệu hạt nhân'.

(nuclear fuel) the chemical processing of spent nuclear fuel to separate usable fissile material (e.g., plutonium and uranium) for reuse.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Reprocessing (Noun Uncountable)

rɪprˈəʊsɛsɪŋ
riˈproʊsɛsɪŋ
01

(dữ liệu/điện toán/ảnh) việc chạy lại các bước xử lý dữ liệu hoặc ảnh nhằm cải thiện kết quả, sửa lỗi hoặc áp dụng thuật toán đã cập nhật; gọi là 'tái xử lý dữ liệu/ảnh'.

(data/computing/imaging) re-running data or image processing steps to improve results, correct errors, or apply updated algorithms.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reprocessing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reprocessing

Không có idiom phù hợp