Bản dịch của từ Required trong tiếng Việt
Required

Required (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của require.
Simple past and past participle of require.
The committee required more data for the social survey in 2022.
Ủy ban đã yêu cầu thêm dữ liệu cho khảo sát xã hội năm 2022.
The team did not require additional funding for their social project.
Nhóm không yêu cầu thêm kinh phí cho dự án xã hội của họ.
Did the organization require volunteers for the community event last month?
Tổ chức có yêu cầu tình nguyện viên cho sự kiện cộng đồng tháng trước không?
Dạng động từ của Required (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Require |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Required |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Required |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Requires |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Requiring |
Họ từ
Từ "required" là tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "cần thiết", "được yêu cầu". Trong British English và American English, từ này có cách viết và phát âm tương tự, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể hơi khác. Ở Anh, "required" thường được sử dụng trong các tình huống chính thức hoặc trong văn bản pháp lý. Ngược lại, ở Mỹ, từ này thường xuất hiện trong các chỉ dẫn hoặc quy định hàng ngày. Từ này gắn liền với các ngữ nghĩa như trách nhiệm và nghĩa vụ.
Từ "required" có nguồn gốc từ động từ Latinh "requirere", được cấu thành từ tiền tố "re-" (trở lại) và động từ "quaerere" (tìm kiếm). Thời kỳ Trung cổ, từ này được sử dụng trong ngữ cảnh yêu cầu một điều gì đó từ ai đó. Hiện nay, "required" được dùng để chỉ điều kiện bắt buộc hoặc những gì cần thiết phải thực hiện, thể hiện tính chất ngặt nghèo và cấp thiết trong các tình huống xã hội và học thuật.
Từ "required" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh thi cử, nó thường được dùng để chỉ những nghĩa vụ hoặc điều kiện bắt buộc cần thiết, như trong các đề bài hoặc yêu cầu. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng trong các tình huống pháp lý, giáo dục và công việc, liên quan đến những tiêu chuẩn và quy định phải tuân thủ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



