Bản dịch của từ Requisitioned trong tiếng Việt
Requisitioned

Requisitioned (Verb)
Để có được thứ gì đó bằng cách trưng dụng, đặc biệt là trong bối cảnh quân sự.
To obtain something by requisition especially in a military context.
The government requisitioned land for new housing projects in 2022.
Chính phủ đã thu hồi đất cho các dự án nhà ở mới vào năm 2022.
The city did not requisition any buildings for the festival.
Thành phố đã không thu hồi bất kỳ tòa nhà nào cho lễ hội.
Did the army requisition supplies during the recent crisis?
Quân đội có thu hồi nguồn cung trong cuộc khủng hoảng gần đây không?
Để yêu cầu hoặc chiếm hữu một cái gì đó, đặc biệt là hàng hóa hoặc vật tư.
To claim or take possession of something especially goods or supplies.
The government requisitioned food supplies during the 2020 pandemic crisis.
Chính phủ đã yêu cầu nguồn cung thực phẩm trong khủng hoảng đại dịch 2020.
They did not requisition any medical supplies for the local clinic.
Họ đã không yêu cầu bất kỳ nguồn cung y tế nào cho phòng khám địa phương.
Did the city requisition resources for the homeless shelter last winter?
Thành phố đã yêu cầu tài nguyên cho nơi trú ẩn người vô gia cư mùa đông trước chưa?
The government requisitioned supplies for the flood victims in 2023.
Chính phủ đã yêu cầu cung cấp vật tư cho nạn nhân lũ lụt năm 2023.
They did not requisition additional resources for the community center project.
Họ đã không yêu cầu thêm tài nguyên cho dự án trung tâm cộng đồng.
Did the city requisition funds for the new social programs this year?
Thành phố có yêu cầu quỹ cho các chương trình xã hội mới năm nay không?
Requisitioned (Noun)
The government requisitioned land for the new public park project.
Chính phủ đã yêu cầu đất cho dự án công viên mới.
They did not requisition any materials for the community center renovation.
Họ đã không yêu cầu bất kỳ vật liệu nào cho việc cải tạo trung tâm cộng đồng.
Did the city council requisition funds for the housing initiative?
Hội đồng thành phố có yêu cầu ngân quỹ cho sáng kiến nhà ở không?
Họ từ
Từ "requisitioned" là một động từ quá khứ phân từ, có nghĩa là yêu cầu hoặc thu hồi tài nguyên, vật tư hoặc dịch vụ một cách chính thức, thường bởi các cơ quan nhà nước hoặc quân đội. Trong tiếng Anh, từ này xuất hiện phổ biến trong các tình huống liên quan đến quản lý tài nguyên. Phiên bản Anh và Mỹ của từ này không có sự khác biệt lớn về hình thức viết, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng, khi Anh Quốc thường liên kết với các tình huống chính trị hoặc quân sự hơn.
Từ "requisitioned" có nguồn gốc từ động từ Latin "requisitio", có nghĩa là "yêu cầu lại". Trong tiếng Anh, "requisition" xuất hiện vào thế kỷ 15, với ý nghĩa yêu cầu chính thức, thường liên quan đến quân đội hoặc chính phủ. Việc thêm hậu tố "-ed" vào từ này tạo thành hình thức quá khứ, phản ánh hành động đã được thực hiện. Hiện nay, "requisitioned" chỉ việc yêu cầu hoặc thu hồi tài sản, thiết bị, hoặc dịch vụ một cách chính thức, thường trong bối cảnh quản lý hoặc hành chính.
Từ "requisitioned" ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, với tần suất thấp trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường liên quan đến các quy trình chính thức trong quản lý nguồn lực, đặc biệt trong lĩnh vực quân sự và hành chính. Thường gặp khi thảo luận về yêu cầu hoặc nội dung được yêu cầu, "requisitioned" thể hiện sự cần thiết trong việc sở hữu tài sản hoặc vật tư.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
