Bản dịch của từ Requisitioned trong tiếng Việt

Requisitioned

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Requisitioned (Verb)

ɹɛkwəzˈɪʃnd
ɹɛkwəzˈɪʃnd
01

Để có được thứ gì đó bằng cách trưng dụng, đặc biệt là trong bối cảnh quân sự.

To obtain something by requisition especially in a military context.

Ví dụ

The government requisitioned land for new housing projects in 2022.

Chính phủ đã thu hồi đất cho các dự án nhà ở mới vào năm 2022.

The city did not requisition any buildings for the festival.

Thành phố đã không thu hồi bất kỳ tòa nhà nào cho lễ hội.

Did the army requisition supplies during the recent crisis?

Quân đội có thu hồi nguồn cung trong cuộc khủng hoảng gần đây không?

02

Để yêu cầu hoặc chiếm hữu một cái gì đó, đặc biệt là hàng hóa hoặc vật tư.

To claim or take possession of something especially goods or supplies.

Ví dụ

The government requisitioned food supplies during the 2020 pandemic crisis.

Chính phủ đã yêu cầu nguồn cung thực phẩm trong khủng hoảng đại dịch 2020.

They did not requisition any medical supplies for the local clinic.

Họ đã không yêu cầu bất kỳ nguồn cung y tế nào cho phòng khám địa phương.

Did the city requisition resources for the homeless shelter last winter?

Thành phố đã yêu cầu tài nguyên cho nơi trú ẩn người vô gia cư mùa đông trước chưa?

03

Để chính thức yêu cầu hoặc yêu cầu một cái gì đó.

To formally request or demand something.

Ví dụ

The government requisitioned supplies for the flood victims in 2023.

Chính phủ đã yêu cầu cung cấp vật tư cho nạn nhân lũ lụt năm 2023.

They did not requisition additional resources for the community center project.

Họ đã không yêu cầu thêm tài nguyên cho dự án trung tâm cộng đồng.

Did the city requisition funds for the new social programs this year?

Thành phố có yêu cầu quỹ cho các chương trình xã hội mới năm nay không?

Requisitioned (Noun)

01

Lệnh chính thức đưa ra yêu cầu về việc sử dụng tài sản hoặc vật liệu.

An official order laying claim to the use of property or materials.

Ví dụ

The government requisitioned land for the new public park project.

Chính phủ đã yêu cầu đất cho dự án công viên mới.

They did not requisition any materials for the community center renovation.

Họ đã không yêu cầu bất kỳ vật liệu nào cho việc cải tạo trung tâm cộng đồng.

Did the city council requisition funds for the housing initiative?

Hội đồng thành phố có yêu cầu ngân quỹ cho sáng kiến nhà ở không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/requisitioned/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023
[...] Firstly, governments possess the resources to execute large-scale interventions that can effectively confront this challenge [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023

Idiom with Requisitioned

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.