Bản dịch của từ Reroute trong tiếng Việt
Reroute

Reroute (Verb)
We reroute the invitation to the new location.
Chúng tôi điều hướng lời mời đến địa điểm mới.
She never reroutes packages without informing the recipients.
Cô ấy không bao giờ điều hướng gói hàng mà không thông báo cho người nhận.
Do you think it's appropriate to reroute the charity donations?
Bạn có nghĩ rằng việc điều hướng các khoản quyên góp từ thiện là phù hợp không?
Dạng động từ của Reroute (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reroute |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rerouted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rerouted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reroutes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rerouting |
Từ "reroute" có nghĩa là chuyển hướng lại một lộ trình hoặc đường đi khác, thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao thông hoặc công nghệ thông tin. Trong tiếng Anh British và American, từ này được sử dụng giống nhau và không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong tiếng Anh British, có thể gặp từ "re-route" với dấu gạch ngang, nhưng về phát âm thì không có sự khác biệt đáng kể.
Từ "reroute" có nguồn gốc từ tiền tố "re-" trong tiếng Latinh, có nghĩa là "lại" hoặc "thay đổi", kết hợp với động từ "route", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "rute", nghĩa là "đường đi". Từ này xuất hiện vào giữa thế kỷ 20, chủ yếu trong ngữ cảnh di chuyển hoặc chuyển hướng. Hiện nay, "reroute" được sử dụng phổ biến trong cả lĩnh vực giao thông lẫn công nghệ thông tin, thể hiện hành động thay đổi lộ trình mà một hệ thống hoặc cá nhân đang theo đuổi.
Từ "reroute" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến giao thông, công nghệ và quản lý hành trình. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật, vận tải và lập trình, đề cập đến việc thay đổi lộ trình hoặc hướng đi của dữ liệu, xe cộ hay hành khách nhằm tối ưu hóa hiệu suất hoặc giải quyết vấn đề.