Bản dịch của từ Reroute trong tiếng Việt

Reroute

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reroute (Verb)

ɹiɹˈut
ɹiɹˈaʊt
01

Gửi bằng hoặc dọc theo một tuyến đường khác.

Send by or along a different route.

Ví dụ

We reroute the invitation to the new location.

Chúng tôi điều hướng lời mời đến địa điểm mới.

She never reroutes packages without informing the recipients.

Cô ấy không bao giờ điều hướng gói hàng mà không thông báo cho người nhận.

Do you think it's appropriate to reroute the charity donations?

Bạn có nghĩ rằng việc điều hướng các khoản quyên góp từ thiện là phù hợp không?

Dạng động từ của Reroute (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Reroute

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Rerouted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Rerouted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Reroutes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Rerouting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reroute/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reroute

Không có idiom phù hợp