Bản dịch của từ Rerouted trong tiếng Việt

Rerouted

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rerouted (Verb)

ɹiɹˈutɪd
ɹiɹˈaʊtɪd
01

Thay đổi hướng hoặc tiến trình của một cái gì đó.

Change the direction or course of something.

Ví dụ

The city rerouted traffic during the festival for better flow.

Thành phố đã thay đổi hướng giao thông trong lễ hội để thuận lợi hơn.

They did not reroute the buses despite the heavy traffic.

Họ đã không thay đổi lộ trình xe buýt mặc dù có giao thông đông đúc.

Did the organizers reroute the parade route this year?

Liệu các nhà tổ chức có thay đổi lộ trình diễu hành năm nay không?

Dạng động từ của Rerouted (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Reroute

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Rerouted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Rerouted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Reroutes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Rerouting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rerouted/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rerouted

Không có idiom phù hợp