Bản dịch của từ Res judicata trong tiếng Việt
Res judicata

Res judicata (Noun)
The case of Smith v. Jones is res judicata in this matter.
Vụ án Smith kiện Jones đã được xét xử và không thể tiếp tục.
The judge ruled that this issue is not res judicata anymore.
Thẩm phán đã quyết định rằng vấn đề này không còn là res judicata.
Is the decision in Johnson v. Lee considered res judicata now?
Liệu quyết định trong vụ Johnson kiện Lee có được coi là res judicata không?
"Res judicata" là một thuật ngữ pháp lý có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là "vụ án đã được xét xử". Nó chỉ nguyên tắc mà theo đó một vấn đề đã được quyết định bởi một tòa án có thẩm quyền không thể được xét xử lại trong các vụ án sau đó giữa các bên liên quan. Thuật ngữ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh nhưng có thể xuất hiện dưới dạng viết tắt hoặc trong ngữ cảnh pháp lý khác nhau. Trong tiếng Anh, "res judicata" có thể được phát âm khác nhau giữa các vùng, tuy nhiên, ý nghĩa và cách sử dụng trong hệ thống pháp luật thì tương tự.
"Res judicata" là một thuật ngữ pháp lý có nguồn gốc từ tiếng Latinh, nghĩa là "sự việc đã được xét xử". Thuật ngữ này bắt nguồn từ các quy định pháp luật La Mã, nơi mà một vụ kiện sau khi đã được tòa án quyết định thì sẽ không thể bị xem xét lại. Qua thời gian, "res judicata" đã trở thành nguyên tắc cốt lõi trong luật tố tụng hiện đại, dưới hình thức bảo đảm tính ổn định và tính công bằng trong hệ thống pháp luật, ngăn chặn sự kiện việc đã xét xử được đưa ra tranh cãi lần nữa.
Thuật ngữ "res judicata" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh của các bài viết về luật pháp hoặc trong phần nói về hệ thống tư pháp. "Res judicata" thường được sử dụng để chỉ nguyên tắc rằng một quyết định của tòa án không thể bị kháng cáo tại một phiên tòa khác. Cụm từ này cũng phổ biến trong các tài liệu pháp lý, chủ yếu trong các tranh chấp hoặc quy trình tố tụng, nhấn mạnh sự chắc chắn và tính ổn định của phán quyết đã được đưa ra.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp