Bản dịch của từ Resave trong tiếng Việt
Resave

Resave (Verb)
Để lưu lại.
To save again.
I will resave my social media posts for better engagement.
Tôi sẽ lưu lại các bài đăng trên mạng xã hội để thu hút hơn.
They did not resave the important documents before closing the app.
Họ đã không lưu lại các tài liệu quan trọng trước khi đóng ứng dụng.
Should we resave our project files after editing them?
Chúng ta có nên lưu lại các tệp dự án sau khi chỉnh sửa không?
Từ "resave" là một động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là lưu lại một tài liệu hoặc thông tin đã được lưu trữ trước đó, nhằm cập nhật hoặc thay đổi nội dung. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tin học và công nghệ thông tin. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "resave" được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt đáng kể cả về cách viết lẫn cách phát âm. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, người dùng có thể sử dụng hình thức "save again" để làm rõ ý nghĩa.
Từ "resave" có nguồn gốc từ tiền tố Latin "re-", mang nghĩa "lại" hoặc "quay lại", kết hợp với động từ "save", có nguồn gốc từ Latin "salvare", nghĩa là "cứu" hoặc "giữ lại". Nguyên thủy, việc "save" ám chỉ đến bảo toàn tài sản hoặc dữ liệu, và với tiền tố "re-", từ này gợi ý hành động thực hiện lại quá trình lưu giữ. Trong ngữ cảnh hiện đại, "resave" thường được sử dụng trong các lĩnh vực công nghệ thông tin, chỉ việc lưu một tài liệu hoặc dữ liệu một lần nữa để đảm bảo an toàn hoặc cập nhật.
Từ "resave" không phải là một từ thường gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) và có xu hướng xuất hiện chủ yếu trong các ngữ cảnh công nghệ thông tin, đặc biệt là liên quan đến việc lưu trữ dữ liệu và tài liệu trên máy tính. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này chủ yếu được sử dụng trong các cuộc thảo luận về việc chỉnh sửa và lưu trữ tập tin. Sự phổ biến của từ này có thể hạn chế do tính chuyên môn trong lĩnh vực công nghệ.