Bản dịch của từ Reschedule trong tiếng Việt

Reschedule

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reschedule (Verb)

ɹiʃˈɛdjul
ɹiskˈɛdʒul
01

Thay đổi thời gian của (một sự kiện đã lên kế hoạch)

Change the time of (a planned event)

Ví dụ

She had to reschedule the meeting due to unexpected circumstances.

Cô ấy phải đổi lịch họp vì tình huống bất ngờ.

They rescheduled the party to accommodate more guests on Saturday.

Họ đã đổi lịch tiệc để chứa đựng thêm khách vào thứ Bảy.

The conference was rescheduled from next month to the following week.

Hội nghị đã được đổi lịch từ tháng sau sang tuần tiếp theo.

Dạng động từ của Reschedule (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Reschedule

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Rescheduled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Rescheduled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Reschedules

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Rescheduling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reschedule/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
[...] Unfortunately, I have a previously scheduled appointment at the same time that I cannot [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài

Idiom with Reschedule

Không có idiom phù hợp