Bản dịch của từ Reschedule trong tiếng Việt
Reschedule

Reschedule (Verb)
She had to reschedule the meeting due to unexpected circumstances.
Cô ấy phải đổi lịch họp vì tình huống bất ngờ.
They rescheduled the party to accommodate more guests on Saturday.
Họ đã đổi lịch tiệc để chứa đựng thêm khách vào thứ Bảy.
The conference was rescheduled from next month to the following week.
Hội nghị đã được đổi lịch từ tháng sau sang tuần tiếp theo.
Dạng động từ của Reschedule (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reschedule |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rescheduled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rescheduled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reschedules |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rescheduling |
Họ từ
Từ "reschedule" có nghĩa là thay đổi thời gian của một cuộc hẹn hoặc sự kiện đã được lên lịch trước. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả văn viết và văn nói. Ở Anh và Mỹ, "reschedule" được viết giống nhau và có nghĩa như nhau, nhưng cách phát âm có thể hơi khác biệt. Ở Anh, âm "s" thường được phát âm rõ ràng hơn, trong khi ở Mỹ, âm "s" có thể được phát âm gần giống như âm "z".
Từ "reschedule" có nguồn gốc từ tiếng Latinh với "schedula", có nghĩa là "danh sách" hoặc "thời khóa biểu". Từ này đã được hình thành bằng cách kết hợp tiền tố "re-" (làm lại) và "schedule". Xuất hiện tiếng Anh vào giữa thế kỷ 20, "reschedule" biểu thị hành động thay đổi thời gian của một sự kiện đã được lên lịch trước. Nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự linh hoạt cần thiết trong quản lý thời gian và lịch trình của cá nhân hoặc tổ chức.
Từ "reschedule" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi người thí sinh thường gặp các thông báo liên quan đến việc thay đổi lịch trình. Trong giao tiếp hàng ngày, "reschedule" thường được sử dụng trong bối cảnh quản lý thời gian, bao gồm việc hoãn hoặc thay đổi các cuộc hẹn, buổi họp hoặc sự kiện, phản ánh tính linh hoạt và khả năng tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
