Bản dịch của từ Rescue treatment trong tiếng Việt
Rescue treatment

Rescue treatment (Noun)
Một thủ tục y tế hoặc can thiệp nhằm cứu sống hoặc ngăn ngừa tình trạng sức khỏe xấu hơn.
A medical procedure or intervention designed to save a life or prevent further deterioration in health.
The rescue treatment saved Maria's life after her severe car accident.
Phương pháp điều trị cấp cứu đã cứu sống Maria sau tai nạn xe nghiêm trọng.
Rescue treatment is not always available in rural areas like Quang Binh.
Phương pháp điều trị cấp cứu không phải lúc nào cũng có ở vùng nông thôn như Quảng Bình.
What rescue treatment is provided during emergencies in hospitals?
Phương pháp điều trị cấp cứu nào được cung cấp trong các tình huống khẩn cấp tại bệnh viện?
The community provided rescue treatment after the flood in Houston.
Cộng đồng đã cung cấp điều trị khẩn cấp sau trận lũ ở Houston.
Many organizations did not offer rescue treatment during the recent crisis.
Nhiều tổ chức đã không cung cấp điều trị khẩn cấp trong cuộc khủng hoảng gần đây.
What rescue treatment was given to victims of the earthquake in Turkey?
Điều trị khẩn cấp nào đã được cung cấp cho nạn nhân trận động đất ở Thổ Nhĩ Kỳ?