Bản dịch của từ Rescue treatment trong tiếng Việt

Rescue treatment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rescue treatment(Noun)

ɹˈɛskju tɹˈitmənt
ɹˈɛskju tɹˈitmənt
01

Bất kỳ hình thức hỗ trợ nào được cung cấp trong tình huống khủng hoảng nhằm giảm bớt đau khổ hoặc cải thiện điều kiện.

Any form of assistance provided in a crisis situation to alleviate suffering or improve conditions.

Ví dụ
02

Một thủ tục y tế hoặc can thiệp nhằm cứu sống hoặc ngăn ngừa tình trạng sức khỏe xấu hơn.

A medical procedure or intervention designed to save a life or prevent further deterioration in health.

Ví dụ