Bản dịch của từ Reseal trong tiếng Việt

Reseal

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reseal (Verb)

ɹisˈil
ɹisˈil
01

Niêm phong (cái gì đó) một lần nữa.

Seal (something) again.

Ví dụ

She resealed the envelope after putting the letter inside.

Cô ấy đã niêm phong lại phong bì sau khi đặt lá thư vào.

The company resealed the product packaging for safety reasons.

Công ty đã niêm phong lại bao bì sản phẩm vì lý do an toàn.

He reseals the food containers to keep them fresh longer.

Anh ấy niêm phong lại các hộp thức ăn để giữ chúng tươi lâu hơn.

Dạng động từ của Reseal (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Reseal

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Resealed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Resealed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Reseals

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Resealing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reseal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reseal

Không có idiom phù hợp