Bản dịch của từ Reseal trong tiếng Việt
Reseal

Reseal (Verb)
Niêm phong (cái gì đó) một lần nữa.
Seal (something) again.
She resealed the envelope after putting the letter inside.
Cô ấy đã niêm phong lại phong bì sau khi đặt lá thư vào.
The company resealed the product packaging for safety reasons.
Công ty đã niêm phong lại bao bì sản phẩm vì lý do an toàn.
He reseals the food containers to keep them fresh longer.
Anh ấy niêm phong lại các hộp thức ăn để giữ chúng tươi lâu hơn.
Dạng động từ của Reseal (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reseal |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Resealed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Resealed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reseals |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Resealing |
Từ "reseal" có nghĩa là niêm phong lại một vật thể, thường là bao bì, để bảo đảm tính nguyên vẹn hoặc sự an toàn của nội dung bên trong. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Trong ngữ cảnh thương mại, "reseal" thường được áp dụng cho các sản phẩm thực phẩm hoặc hóa chất, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo quản đúng cách để tránh ô nhiễm hoặc hư hỏng.
Từ "reseal" có nguồn gốc từ tiếng Latinh với tiền tố "re-" có nghĩa là "lại" và động từ "seal" từ tiếng Latinh "sigillum", có nghĩa là "bị niêm phong". "Reseal" xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 19, biểu thị hành động niêm phong lại một vật gì đó, thường để đảm bảo tính nguyên trạng hoặc bảo vệ nội dung bên trong. Nghĩa hiện tại của từ này không chỉ gợi ý việc đóng kín mà còn mang ý nghĩa bảo vệ và duy trì an toàn cho nội dung bên trong.
Từ "reseal" thường có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, vì nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh đặc thù liên quan đến đóng gói hoặc bảo quản thực phẩm. Trong bài thi nghe, nó có thể được dùng trong các tình huống mô tả quy trình đóng gói. Trong văn viết, từ này có thể xuất hiện trong các báo cáo kỹ thuật hoặc hướng dẫn sử dụng. Ngoài ra, "reseal" còn được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm và đóng gói, đặc biệt trong các tình huống muốn tăng cường tính an toàn và bảo quản sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp