Bản dịch của từ Research brief trong tiếng Việt
Research brief
Noun [U/C]

Research brief (Noun)
ɹˈisɝtʃ bɹˈif
ɹˈisɝtʃ bɹˈif
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một tuyên bố rõ ràng và ngắn gọn về mục tiêu và phương pháp nghiên cứu của một nghiên cứu.
A clear and concise statement of the objectives and methodology of a research study.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một công cụ thiết yếu để truyền đạt các phát hiện và khuyến nghị của một dự án nghiên cứu.
An essential tool for communicating the findings and recommendations of a research project.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Research brief
Không có idiom phù hợp