Bản dịch của từ Research trong tiếng Việt

Research

Noun [U] Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Research(Noun Uncountable)

ˈriː.sɜːtʃ
rɪˈsɜːtʃ
ˈriː.sɝːtʃ
01

Nghiên cứu.

Study.

Ví dụ

Research(Verb)

ˈriː.sɜːtʃ
rɪˈsɜːtʃ
ˈriː.sɝːtʃ
01

Nghiên cứu.

Study.

Ví dụ
02

Điều tra một cách có hệ thống.

Investigate systematically.

Ví dụ

Dạng động từ của Research (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Research

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Researched

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Researched

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Researches

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Researching

Research(Noun)

ɹˈisɚtʃ
ɹɪsˈɝɹtʃ
01

Việc điều tra và nghiên cứu có hệ thống các tài liệu và nguồn nhằm thiết lập sự thật và đưa ra kết luận mới.

The systematic investigation into and study of materials and sources in order to establish facts and reach new conclusions.

research là gì
Ví dụ

Dạng danh từ của Research (Noun)

SingularPlural

Research

Researches

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ