Bản dịch của từ Researched trong tiếng Việt
Researched

Researched (Verb)
Để điều tra và nghiên cứu (một chủ đề) một cách chi tiết nhằm mục đích khám phá thông tin mới.
To investigate and study a subject in detail for the purpose of discovering new information.
Students researched social media impacts on mental health for their project.
Sinh viên đã nghiên cứu tác động của mạng xã hội đến sức khỏe tâm thần cho dự án của họ.
They did not research the effects of social isolation on youth.
Họ đã không nghiên cứu tác động của sự cô lập xã hội đến thanh thiếu niên.
Did you research the social issues in urban areas for your essay?
Bạn đã nghiên cứu các vấn đề xã hội ở khu vực đô thị cho bài luận của mình chưa?
Để tiến hành kiểm tra kỹ lưỡng về một chủ đề hoặc vấn đề.
To conduct a thorough examination of a subject or issue.
She researched social issues for her IELTS writing task last week.
Cô ấy đã nghiên cứu các vấn đề xã hội cho bài viết IELTS tuần trước.
They did not research the impact of social media on youth behavior.
Họ đã không nghiên cứu tác động của mạng xã hội đến hành vi thanh niên.
Did you research the social challenges facing our community in your essay?
Bạn đã nghiên cứu những thách thức xã hội đối mặt với cộng đồng trong bài luận chưa?
Researchers studied social behavior in children during the 2021 survey.
Các nhà nghiên cứu đã nghiên cứu hành vi xã hội ở trẻ em trong cuộc khảo sát 2021.
They did not research the effects of social media on mental health.
Họ không nghiên cứu tác động của mạng xã hội đến sức khỏe tâm thần.
Did you research the social issues before writing your essay?
Bạn đã nghiên cứu các vấn đề xã hội trước khi viết bài luận chưa?
Dạng động từ của Researched (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Research |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Researched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Researched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Researches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Researching |
Researched (Adjective)
The researched article on poverty was published in 2022.
Bài báo đã được nghiên cứu về nghèo đói được xuất bản năm 2022.
The researched data does not support the claim about social media.
Dữ liệu đã được nghiên cứu không hỗ trợ tuyên bố về mạng xã hội.
Is this researched study accepted by social scientists worldwide?
Nghiên cứu đã được nghiên cứu này có được các nhà khoa học xã hội chấp nhận không?
Liên quan đến việc điều tra một cách có hệ thống về một chủ đề.
Pertaining to the systematic investigation of a subject.
The researched data shows a rise in social media usage among teens.
Dữ liệu đã được nghiên cứu cho thấy sự gia tăng sử dụng mạng xã hội ở thanh thiếu niên.
The researched studies do not support the claim about social inequality.
Các nghiên cứu đã được thực hiện không ủng hộ tuyên bố về bất bình đẳng xã hội.
Have researchers published any researched findings on social behavior recently?
Các nhà nghiên cứu đã công bố kết quả nghiên cứu nào về hành vi xã hội gần đây không?
Đã được nghiên cứu, điều tra hoặc phân tích.
Having been studied investigated or analyzed.
The researched data showed a rise in social media usage among teens.
Dữ liệu đã được nghiên cứu cho thấy sự gia tăng sử dụng mạng xã hội ở thanh thiếu niên.
Many social issues have not been researched thoroughly in recent years.
Nhiều vấn đề xã hội chưa được nghiên cứu kỹ lưỡng trong những năm gần đây.
Have you seen the researched articles on community engagement strategies?
Bạn đã thấy các bài viết đã được nghiên cứu về chiến lược tham gia cộng đồng chưa?
Họ từ
Từ "researched" là dạng quá khứ và quá khứ phân từ của động từ "research" trong tiếng Anh, có nghĩa là tiến hành nghiên cứu hoặc khảo sát một chủ đề cụ thể để thu thập thông tin. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách viết giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm. Trong văn phong viết, "researched" thường xuất hiện trong ngữ cảnh hàn lâm khi trình bày kết quả nghiên cứu hoặc phân tích.
Từ "researched" xuất phát từ động từ "research", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "recerser", nghĩa là "khám phá lại". Tiếng Pháp này lại có nguồn gốc từ tiếng Latin "circare", có nghĩa là "vòng quanh". Sự phát triển của từ này phản ánh quá trình tìm kiếm thông tin một cách có hệ thống và phương pháp. Trong ngữ cảnh hiện đại, "researched" thể hiện nỗ lực điều tra hoặc phân tích sâu sắc, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thu thập và đánh giá dữ liệu trong nghiên cứu học thuật.
Từ "researched" có tần suất xuất hiện đáng kể trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần viết và nói, nơi người học cần trình bày thông tin hoặc phân tích dữ liệu. Trong phần nghe và đọc, từ này thường xuất hiện trong các bối cảnh học thuật và nghiên cứu. Trong các tình huống thường gặp, "researched" thường liên quan đến các chủ đề như khoa học, công nghệ hoặc các báo cáo nghiên cứu, phản ánh nhu cầu về sự chính xác và tính nghiêm túc trong việc thu thập thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



