Bản dịch của từ Reserve currency trong tiếng Việt
Reserve currency
Noun [U/C]

Reserve currency (Noun)
ɹˈɨzɝv kɝˈənsi
ɹˈɨzɝv kɝˈənsi
01
Một loại tiền tệ được giữ ở một lượng đáng kể bởi các chính phủ và tổ chức như một phần của dự trữ ngoại hối.
A currency that is held in significant quantities by governments and institutions as part of their foreign exchange reserves.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một loại tiền tệ được sử dụng trong thương mại quốc tế và được chấp nhận phổ biến trong các giao dịch giữa các quốc gia.
A currency that is used for international trade and is commonly accepted in transactions between countries.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một loại tiền tệ được coi là an toàn và đáng tin cậy để đầu tư và giao dịch trên các thị trường toàn cầu.
A currency that is considered safe and reliable for investment and exchange in the global markets.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Reserve currency
Không có idiom phù hợp