Bản dịch của từ Reserved trong tiếng Việt
Reserved

Reserved (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của dự trữ.
Simple past and past participle of reserve.
She reserved a table for two at the fancy restaurant.
Cô ấy đặt bàn cho hai người ở nhà hàng sang trọng.
He didn't reserve tickets for the concert in advance.
Anh ấy không đặt vé cho buổi hòa nhạc trước.
Did they reserve seats for the event next week?
Họ có đặt chỗ cho sự kiện tuần sau không?
Dạng động từ của Reserved (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reserve |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reserved |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reserved |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reserves |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reserving |
Họ từ
Từ "reserved" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ tính cách của một người có xu hướng giữ khoảng cách, ít bộc lộ cảm xúc hay suy nghĩ cá nhân. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này không có sự khác biệt lớn về cách viết hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong phát âm, người Anh thường nói "reserved" với âm nhấn rõ hơn ở âm tiết thứ hai, trong khi người Mỹ có xu hướng giản lược nhấn mạnh. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả tính cách hoặc hành vi xã hội.
Từ "reserved" có nguồn gốc từ động từ Latinh "reservare", nghĩa là "giữ lại" hoặc "dành riêng". Trong tiếng Anh, từ này xuất hiện vào thế kỷ 15, mang ý nghĩa ban đầu liên quan đến việc cất giữ hoặc bảo quản. Theo thời gian, ý nghĩa của "reserved" đã mở rộng để chỉ những người có tính cách kín đáo, thận trọng và không dễ bộc lộ cảm xúc. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện sự giữ lại, không chỉ về vật chất mà còn về tâm lý.
Từ "reserved" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, với tần suất vừa phải. Trong ngữ cảnh học thuật, nó mô tả tính cách của một cá nhân, thể hiện sự kín đáo hoặc không dễ chia sẻ cảm xúc. Ngoài ra, "reserved" cũng thường xuất hiện trong các tình huống xã hội như cuộc họp hoặc sự kiện, khi ai đó thể hiện sự chủ động và không quá phô trương. Từ này có thể được áp dụng để mô tả những tình huống cần sự kín đáo hoặc những người có xu hướng giữ khoảng cách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



