Bản dịch của từ Reserves trong tiếng Việt

Reserves

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reserves (Noun)

ɹizˈɝvz
ɹɪzˈɝvz
01

Số nhiều của dự trữ.

Plural of reserve.

Ví dụ

Many communities reserve resources for social programs and public services.

Nhiều cộng đồng dành nguồn lực cho các chương trình xã hội và dịch vụ công.

Not all cities have sufficient reserves for social welfare initiatives.

Không phải tất cả các thành phố đều có đủ nguồn lực cho các sáng kiến phúc lợi xã hội.

Do local governments maintain enough reserves for social support?

Các chính quyền địa phương có duy trì đủ nguồn lực cho hỗ trợ xã hội không?

Dạng danh từ của Reserves (Noun)

SingularPlural

Reserve

Reserves

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Reserves cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Môi trường - Đề thi ngày 24/09/2016
[...] With the current rate of exploitation, this valuable resource would dwindle away in no time, leaving no other choices than seeking additional such as nuclear power or hydroelectricity [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Môi trường - Đề thi ngày 24/09/2016
Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
[...] For example, the idea of natural can be taken into consideration since animals dwelling there can enjoy a habitat resembling theirs protected by rangers, which is both safe and friendly to people's moral values [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
Bài mẫu IELTS Writing task 2 cho chủ đề Government ngày 28/11/2020
[...] Furthermore, people have the right to food and its variations, meaning that they the right to access sufficient food, feed themselves adequately to meet their dietary needs [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 cho chủ đề Government ngày 28/11/2020
Bài mẫu IELTS Writing chủ đề International Travel - Đề thi ngày 03/12/2016
[...] Regarding tourists themselves, travel expenses in famous tourist destinations, Venice for example, are expensive, and there are many complicated and tedious prerequisite procedures such as visa application or plane ticket [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing chủ đề International Travel - Đề thi ngày 03/12/2016

Idiom with Reserves

Không có idiom phù hợp