Bản dịch của từ Reserves trong tiếng Việt
Reserves

Reserves (Noun)
Số nhiều của dự trữ.
Plural of reserve.
Many communities reserve resources for social programs and public services.
Nhiều cộng đồng dành nguồn lực cho các chương trình xã hội và dịch vụ công.
Not all cities have sufficient reserves for social welfare initiatives.
Không phải tất cả các thành phố đều có đủ nguồn lực cho các sáng kiến phúc lợi xã hội.
Do local governments maintain enough reserves for social support?
Các chính quyền địa phương có duy trì đủ nguồn lực cho hỗ trợ xã hội không?
Dạng danh từ của Reserves (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Reserve | Reserves |
Họ từ
Từ "reserves" có nghĩa chung là các tài nguyên hoặc tài sản được bảo tồn để sử dụng trong tương lai. Trong ngữ cảnh kinh tế, "reserves" thường chỉ đến các quỹ tiền tệ được giữ bởi ngân hàng trung ương. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính hơn, trong khi tiếng Anh Anh có thể tập trung vào việc sử dụng trong các lĩnh vực như bảo tồn thiên nhiên hoặc quân sự. Phát âm của "reserves" trong cả hai phiên bản tương tự, nhưng ngữ điệu có thể khác nhau trong các phương ngữ.
Từ "reserves" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "reservare", trong đó "re-" có nghĩa là "trở lại" và "servare" nghĩa là "bảo vệ" hoặc "giữ gìn". Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để chỉ các tài nguyên hoặc nguồn lực được giữ lại cho mục đích sử dụng sau này. Trong ngữ cảnh hiện đại, "reserves" thường ám chỉ đến tài nguyên thiên nhiên, tài chính hoặc hàng tồn kho, thể hiện sự chú trọng đến quản lý và bảo tồn tài sản cho tương lai.
Từ "reserves" có tần suất xuất hiện cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong kỹ năng Đọc, từ này thường liên quan đến các chủ đề kinh tế hoặc tài nguyên. Trong Nói, "reserves" có thể được sử dụng khi thảo luận về tài nguyên thiên nhiên hoặc quỹ tài chính. Trong viết, từ này thường xuất hiện trong các bài luận phân tích tài chính hoặc môi trường. Ngoài ra, từ cũng được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh quân sự và thể thao, chỉ sự chuẩn bị hoặc dự trữ cho các tình huống bất ngờ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



