Bản dịch của từ Reserves trong tiếng Việt
Reserves
Reserves (Noun)
Số nhiều của dự trữ.
Plural of reserve.
Many communities reserve resources for social programs and public services.
Nhiều cộng đồng dành nguồn lực cho các chương trình xã hội và dịch vụ công.
Not all cities have sufficient reserves for social welfare initiatives.
Không phải tất cả các thành phố đều có đủ nguồn lực cho các sáng kiến phúc lợi xã hội.
Do local governments maintain enough reserves for social support?
Các chính quyền địa phương có duy trì đủ nguồn lực cho hỗ trợ xã hội không?
Dạng danh từ của Reserves (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Reserve | Reserves |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp