Bản dịch của từ Residuum rule trong tiếng Việt
Residuum rule
Noun [U/C]

Residuum rule (Noun)
ɹɨzˈɪdum ɹˈul
ɹɨzˈɪdum ɹˈul
01
Một thuật ngữ thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc toán học để chỉ phần còn lại hoặc phần dư của một cái gì đó sau khi các phần khác đã được loại bỏ.
A term often used in legal or mathematical contexts to refer to a residual part or the remainder of something after other parts have been removed.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Trong các cuộc thảo luận lý thuyết, nó có thể ngụ ý các khía cạnh hoặc hệ quả cơ bản vẫn tồn tại sau khi các cân nhắc chính đã được giải quyết.
In theoretical discussions, it may imply the fundamental aspects or consequences that persist after primary considerations have been addressed.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Residuum rule
Không có idiom phù hợp