Bản dịch của từ Residuum rule trong tiếng Việt
Residuum rule

Residuum rule (Noun)
Một thuật ngữ thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc toán học để chỉ phần còn lại hoặc phần dư của một cái gì đó sau khi các phần khác đã được loại bỏ.
A term often used in legal or mathematical contexts to refer to a residual part or the remainder of something after other parts have been removed.
Trong các cuộc thảo luận lý thuyết, nó có thể ngụ ý các khía cạnh hoặc hệ quả cơ bản vẫn tồn tại sau khi các cân nhắc chính đã được giải quyết.
In theoretical discussions, it may imply the fundamental aspects or consequences that persist after primary considerations have been addressed.