Bản dịch của từ Resigned trong tiếng Việt
Resigned

Resigned (Adjective)
Đặc trưng bởi sự từ chức hoặc chấp nhận.
Characterized by resignation or acceptance.
She felt resigned to the fact that she couldn't change her situation.
Cô ấy cảm thấy dửng dưng trước việc cô ấy không thể thay đổi tình hình của mình.
He was not resigned to the idea of giving up on his dreams.
Anh ấy không chấp nhận ý tưởng từ bỏ ước mơ của mình.
Were you resigned to the outcome of the IELTS exam?
Bạn đã chấp nhận kết quả của kỳ thi IELTS chưa?
Họ từ
Từ "resigned" trong tiếng Anh có nghĩa là chấp nhận một tình huống hoặc điều kiện không thể thay đổi, thường mang sắc thái buông xuôi. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "resigned" được sử dụng tương tự về nghĩa và ngữ cảnh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa hai biến thể này. Tuy nhiên, trong một số tình huống, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Cụ thể, người Anh thường phát âm nhẹ nhàng hơn, trong khi người Mỹ có thể nhấn mạnh hơn âm "r".
Từ "resigned" xuất phát từ tiếng Latinh "resignare", có nghĩa là "ký lại", từ "re-" (khôi phục) và "signare" (ký hiệu). Trong quá trình phát triển, từ này đã mang ý nghĩa chuyển biến từ việc từ bỏ một vị trí hoặc trách nhiệm sang trạng thái chấp nhận một hoàn cảnh không thể thay đổi. Hiện nay, "resigned" thường chỉ sự chấp nhận thụ động hoặc tâm trạng cam chịu trước những điều không mong muốn trong cuộc sống.
Từ "resigned" có tần suất sử dụng cao trong phần Listening và Reading của kỳ thi IELTS, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến tâm trạng, sự chấp nhận hoặc thay đổi vị trí công việc. Trong phần Writing và Speaking, từ này thường được dùng để diễn tả cảm xúc của cá nhân về một tình huống đã được tiếp nhận, ví dụ như khi nói về những thất bại hoặc sự thay đổi trong đời sống. "Resigned" cũng thường gặp trong văn bản nghị luận và tài liệu mô tả về nhân sự.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp