Bản dịch của từ Resignedly trong tiếng Việt

Resignedly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Resignedly(Adverb)

rɪzˈaɪndli
rɪˈzaɪnd.li
01

Với thái độ đầu hàng, nhẫn nhục, chịu đựng mệt mỏi

With resignation or weary acceptance

Ví dụ
02

Một cách cam chịu; chấp nhận điều không mong muốn mà không phản kháng

In a resigned manner; accepting something unpleasant without protest

Ví dụ